Bộ chuyển đổi áp suất EJA530E-DBS4N-012DL/HE
Phớt chắn dầu (oil seal) | Phớt chắn dầu (oil seal) 50x70x10 |
Chèn làm kín graphite
1600 |
Chèn làm kín graphite 1600 kích thước 19 mm x 5Lbs (dài khoảng 3m) Áp suất giới hạn: 580bar Nhiệt độ: 650°C (1200°F) steam, 455°C (850°F) oxidizing environment |
Điện cực hy sinh/
EXTERNAL ANODE pos 990 |
Điện cực hy sinh/ EXTERNAL ANODE pos 990, Material ( AL (SACRIFICIAL TYPE)), sử dụng cho bơm PUMP TYPE: VMF2100- 1700C |
Vòng chèn/ Seal pos 1/6 | Vòng chèn/ Seal pos 1/6 (model :
DCE 1.125.200/350.114, NSX : Bopp and Reuther) /hoặc tương đương |
Chèn làm kín/ packing graphite | Chèn làm kín/ packing graphite (pos 09 Dw: VT4-Xk00-P1zEn- 371002,body size 4”. Class 2500# NSX: PK valve)/hoặc tương đương |
Vòng bi 6309 ZZ | Vòng bi 6309 ZZ |
Tấm chặn | Tấm chặn 37x32x16t, thép C45 |
Phớt chắn dầu | Phớt chắn dầu 0210x 0180x15mm
Mã: 180x210x15 HMSA10 RG |
Bạc lót | Bạc lót 0150x0190x135mm Vật liệu: SUS420 |
Bulong | Bulong M12x60 thép đen ren suốt (bulong + 2 đai ốc + long đền phẳng + vênh), Gr 8.8 |
Vít trí lục giác đầu bằng | Vít trí lục giác đầu bằng inox M6 x 6 |
Vòng bi 6204-ZZ | Vòng bi 6204-ZZ |
Bạc lót/ Shaft sleeve first (pos 312) | Bạc lót/ Shaft sleeve first (pos 312), 100x180L, sử dụng cho bơm (Model Pump : VCP350/7S ; Drawing no: VT4-YD09-P2LCB-120001) |
Bạc lót/ Shaft sleeve series and top (pos 313) | Bạc lót/ Shaft sleeve first (pos 313), 100x180L, sử dụng cho bơm (Model Pump : VCP350/7S ; Drawing no: VT4-YD09-P2LCB-120001) |
Vòng đệm tròn làm kín (O-ring) | Vòng đệm tròn làm kín (O-ring) no: 1731-B; Material: NBR, G-13 (100°C) |
Vòng đệm làm kín (spiral wound Gasket) | Vòng đệm làm kín (spiral wound Gasket) no: 1734-A; Material: JIS SUS304+graphite ; design temp: special |
Vòng đệm làm kín (spiral wound Gasket) | Vòng đệm làm kín (spiral wound Gasket) no: 1734-B; Material: JIS SUS304+graphite ; design temp: special |
Chất phủ Chesterton
ARC 855 |
Chất phủ Chesterton hoặc tương đương ARC 855 (1,5L /hộp) |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.