Vòng đệm 42O82-O13
Dây chèn – Packing
AWC 1600 |
Dây chèn – Packing AWC 1600 size: 6,4mm x 5Lbs |
Carbon bearing – series and top (pos 303) | Carbon bearing – series and top (pos 303), 0120x100L, sử dụng cho bơm (Model Pump : VCP350/7S ; Drawing no: VT4-YD09-P2LCB- 120001)/Gối đỡ (vị trí 303) cho bơm nước ngưng |
Bạc lót/ Shaft sleeve M/seal box (pos 314) | Bạc lót/ Shaft sleeve M/seal box (pos 314), 0100x180L, sử dụng cho bơm (Model Pump : VCP350/7S ; Drawing no: VT4-YD09-P2LCB- 120001)/Gối đỡ (vị trí 314) cho bơm nước ngưng |
Vòng đệm làm kín Spiral wound Gasket AWC SGI | Vòng đệm làm kín Spiral wound Gasket AWC SGI (graphite + ss304) size 12″, class 300# |
Băng thép không rỉ (Shim) | Băng thép không rỉ (Shim)
200x1200x0,02mm |
Vòng bi 6318 C3 | Vòng bi 6318 C3 |
Bộ định vị | Bộ định vị MP16424-SL/M0
– Case / Mounting : Aluminum Diecasting – Air Supply: 0.14 – 0.70 Mpa – Input / Communication pot: 4-20 mADC – Explosion Protection: Flameproof Ex d IIC T6 – Output / Safe Position: Doubleacting – Actuator: Linear – Electric Connection: 1/2 NPT – Air Connection: 1/4 NPT – Feedback: 4.. ,20mA / HART Communication – Output press. Gauge: 1.0 Mpa – Accessories: Fitting, tube and Installation mounting bracket with Dwg No: DR-MPW-KEPPVT401- 00″ |
Vòng đệm tròn cho van điện từ G761 | Vòng đệm tròn cho van điện từ G761,
Part number: G2141-O13-O15 |
Vòng đệm tròn cho van điện từ G761 | Vòng đệm tròn cho van điện từ G761, Part number: 42O82-O22 |
Vòng đệm tròn cho van điện từ G761 | Vòng đệm tròn cho van điện từ G761, Part number: 42O82-O13 |
Carbon Bearing for Bottom [077x12OL] / Đệm carbon cho bơm ly tâm | Carbon bearing – bottom (pos 3O1), 077x12OL, sử dụng cho bơm (Model Pump : VCP35O/7S ; Drawing no: VT4-YDO9-P2LCB-12OOO1)/Gối đỡ (vị trí 3O1) cho bơm nước ngưng |
Carbon Bearing for First & M/SEAL Box [012OX15OL] Đệm carbon cho bơm ly tâm | Carbon bearing – first (pos 3O2), 012Ox15OL, sử dụng cho bơm (Model Pump : VCP35O/7S; Drawing no:VT4-YDO9-P2LCB-12OOO1)/Gối đỡ (vị trí 3O2) cho bơm nước ngưng |
Gasket Chesterton SWG size 4″x150#, 316L/316L/FG | Gasket Chesterton hoặc tương đương SWG size 4″x15O#, 316L/316L/FG |
Teflon
Bearing_[03OOx024Ox3 60L] P/N 545 / Ổ bi (03OOx024Ox36OL)) P/N 545 |
Teflon Bearing pos 545, 03OOx024Ox36OL, Material (A743 CF3MN+TEFLON), sử dụng cho bơm (PUMP tYpE: VMF21OO- 17OOC) |
Rubber Bearing 03OOx024Ox36OL]P/N 546 / Vòng đệm cao su (03OOx024Ox36OL) P/N 546 | Rubber Bearing pos 546, 03OOx024Ox36O, Material (A743 CF3MN+RUBBER), sử dụng cho PUMP TYPE: VMF21OO-17OOC |
Tấm đệm cao su đỏ 1OO red | Tấm đệm cao su đỏ 1OO red, size: ID 21OOxOD 2533,7mm x P.C.D 02425,7×64 lỗ-054mm |
Proximity sensor | Proximity sensor (jack cắm + cáp dài 5 mét), Model: PRCM3O-15dP; |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.