Thước đo mức dầu EF116A1H4A5-0800G
Module giám sát dòng FUO2-220V | DC FUO2-220V |
Module giám sát điện áp BVSB05-2 | BVSB05-2 |
Bộ chuyển đổi tín hiệu điện áp | Bộ chuyển đổi tín hiệu RPD-1/FPD-1
Đầu vào 0-350VDC Đầu ra 4-20mA Nguồn điện: 220VAC |
Bộ chuyển đổi tín hiệu dòng điện | Loại: RPD-1/FPD-1
ĐầÙ vào 0-75mVDC Đầu ra 4-20mA Nguồn điện: 220VAC |
Bộ chuyển đổi công suất P,Q | Chức năng: đo Điện áp, dòng điện, công suất hoạt động, công suất phản kháng, hệ số công suất
Kiểu đầu ra: mA or V Dải đầu ra: ±20 mA, 4-20 mA, 0-20 mA, ±10mA, ±5mA*, ±2mA**, ±5V, ±10V Số đầu ra: 2 hoặc 4 Cấp chính xác: 0.2, 0.5, 1.0 (độ chính xác hệ số công suất ±0.2 độ) Điện áp đầu vào: 3 X 100 to 415 V L-L hoặc 3 X 57.5 to 240V L-N Dai đo: 0 to 130% u (500 V max.) |
Bộ ghép kênh | – Nguồn cấp: 9.6 đến 16 VDC;
– Độ rộng xung đồng hồ (min): Ims; – Độ bền cơ của tiếp điểm: 50 triệu lần; – Điện áp cực đại cùa tiếp điểm: 70V; – Số đầu vắo: 32; – Chống sét: phù hợp tiêu chuẩn IEC61000-4-5, test level; – Kích thước: 239x102x46mm Phù hợp với hệ thống giám sát CR1000 |
Bộ khởi động mềm | Điện ap ĐK: Ấc/Dc 110 – 230V
Dòng điện: 80A Công suầt: 45kW (400V) Điện áp ra: 3P 220V, 3P 380V |
Thiết bị đo độ mở cánh hướng | Điện áp nguồn: 24VDC
Dải đo: 4-20mA, Tín hiệu ra: 4-20mA Phạm vi đo: -1999 ~ 9999 Độ chính xác: ± 0,2%FS Cảnh báo: cảnh báo giới hạn trên và cảnh báo giới hạn dưới, với tối đa 6 đầu ra (4NO+2C/O DPDT) Kết nối đầu ra: RS-485/RS-232/RS-422, MODBUS protocol Kích thước (DxRxC): 160x80xll0mm |
Thiết bị router wifi | chuẩn A/B/G/N/A 2.4GHz và 5GHz, tốc độ 450Mbps, cổng kết nối LAN 1GB hỗ trợ PoE, cổng console RJ45, Công suất phát 2.4 gHz/5 gHz: 23 dBm |
Bộ chuyển đổi quang điện 1G | BTON BT-950GS-20 |
Bộ chuyển đổi quang điện | HDD-210G-20 A/B
– Chế độ truy cập: 1000Mbps Gb Ethernet – Tiêu chuẩn: IEEE802.3ab 1000Base-T, IEEE802.3Z 1000Base-SX / LX Gigabit thernet, IEEE802.1qVLAN, IEEE802.1P QoS – Khoảng cách truyền dẫn: 20km Gồm 2 bộ chuyển quan thu phát A và B |
Pin đèn | Pin đèn 18650-6800MAH
Kích thước 18*65cm Pin kiểu đầu nhọn phổ thông Điện áp nạp 2,75V, điện áp xả 3,7V |
Pin PLC | Pin IC695ACC302B GE 3V 15AH |
Pin PLC | Pin CR2450WC 1 SAP 1803 00R001 1150
TA521 |
Thước đo mức dầu | Loại: EF116A1H4A5-0800G
– Vật liệu: SUS304; – Than^ đo: 800mm; – Sai so: ± lOmm; – Nhiệt độ làm việc lớn nhất: 140°C; – Áp lực làm việc: 6,3MPa. Bao gồm bộ chuyển đổi: – Đầu ra: 4-20mẤ; -Nguồn cấp: 13-36VDC – sai số: ±2,5%FS kèm gioãng chì chịu áp lOMPa |
Van thủy lực | Van thủy lực 4WE6Y62/EG24N9K4
MNR:R900561276 |
Van thủy lực | Van thủy lực 4WE10D3X/0FCG220N9K4
MNR: R900589988 |
Van thủy lực | Van thủy lực 4WE10J50/EG24N9K4/M (126325144) |
Van thủy lực | Van thủy lực 4WRBA6W30-20/G24N9Z4/M
MNR: 0811404116 |
Van thủy lực | Van thủy lực Z2S6-40B (0109299256) |
Van thủy lực | Van thủy lực Z1S6E1-30B (0108140365) |
Van thủy lực | Van thủy lực 4 WE6D61B/OFCG220N12Z5L (01181121943) |
Van thủy lực | Van thủy lực 4WE10D3X/0FCG220N9K4
MNR: R900589988 |
Van thủy lực | Van thủy lực 4 WH10E20B/10 (0122116278) Y 0109353135 Z2S6-40B |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.