Rơ le CARA-YO6AE
1 | Ắc quy OPzV 600 | – Loại: OPzV 600 – Dung lượng: 705Ah (C10) – Uflo: 2,23-2,25V – Nội trở: ≤ 0,55 mΩ – Kích thước: 145x206x695mm (LxWxH) – End voltage: 1,8V – NSX: Enersys |
2 | Modem quang | NETLINK HTB-3100/HL-SF1004D-120A/B-AS |
3 | Bộ giải mã tín hiệu độ mở cửa tràn | TAKUMA CORPORATION GL3300 Nguồn: AC85~242V, 47~63Hz, Max 30VA; Input: tín hiệu đồng bộ 3 pha; Hiển thị: 0 ~ 19.99; Độ chính xác: ±0,1%FS; Output: BCD |
4 | Bộ xử lý trung tâm | YOWXII M300 CPU: Intel Core i7 Win10/11 có bản quyền Ổ cứng: SATA SSD M2 Dung lượng: 256GB Memory: DDR4/8Gb Kích thước: 225x135x290mm Kèm 2 loại nguồn: 12VDC và 220VAC |
5 | Card cách ly | Module 16 Relay với Opto cách ly (5VDC) – Mã hiệu: SKU:V1-7 / SKU – Gồm 16 kênh Relay 5V, dòng điều khiển từ 15-20 mA mỗi kênh. – 16 relay thích hợp với ngõ vào DC 24V 10A, với Opto cách ly bảo vệ. điều khiển 5V. – Có tích hợp sẳn nguồn cấp cho board, không cần gắn thêm nguồn ngoài. Các chân I/0 điều khiển ở mức thấp. Module có led báo tín hiệu. |
6 | Công tắc giới hạn | Công tắc giới hạn Z-15GM2255-B |
7 | Chống sét cáp tín hiệu UHF | Brand: Diamond Antenna Manufacturer’s Part Number: SP1000 Part Type: Coaxial Lightning Protectors |
8 | Chống sét nguồn DC | LSP SLP40-DC150/2S |
9 | Đầu cáp co nhiệt cách điện trung thế 12/17,5kV; loại đơn pha, lắp đặt ngoài trời: | Đầu cáp co nhiệt cách điện trung thế 12/17,5kV; loại đơn pha, lắp đặt ngoài trời: – Mã APKT 17C1XO-H2-T; – Dùng cho cáp đồng tiết diện 95-185mm2; – Vật liệu cách điện XLPE; – Bao gồm phụ kiện lắp đặt – NSX: Ray chem |
10 | Đầu ghi hình 64 kênh IP | Mã hiệu: KX-DAi4K8864EN3 |
11 | Động cơ sensyn phát (Synchro tranmitter) | – Loại: 86G – Điện áp cuộn sơ cấp (Rotor R1R2): 200/220V – Tần số: 50/60 Hz – Dòng điện: 0,2/0,18A – Điện áp cuộn thứ cấp (Stator S1S2S3): 78/86V – NSX: TAKUWA |
12 | Động cơ sensyn thu và mặt đồng hồ hiển thị | TAKUWA SYNCHRO RECIEVER 62M Pri Volt: 200/220 V Freq: 50/60 Hz Amp: 0,11/0,10 A Sec Volt: 78/86 V – SYNCHRO INDICATOR (Hiển thị độ mở: 0 ÷ 10,90m) Loại: RBA100-623-3 Volt: 200 V Freq: 50/60 Hz |
13 | IO module DN-16164 | DN-16164 16 IN/16 OUT/4 kênh analog |
14 | Kim kẹp cho dây hàn Esab TXH 251WF (Collet standard and for gas lens) |
Kim kẹp cho dây hàn Esab TXH 251WF kích thước 2,4mm x 50mm.(Collet standard and for gas lens, Ordering No 0365 310 030) |
15 | Kim kẹp cho dây hàn Esab TXH 251WF (Collet standard and for gas lens) |
Kim kẹp cho dây hàn Esab TXH 251WF kích thước 2,4mm x 50mm.(Collet standard and for gas lens, Ordering No 0365 310 030) |
16 | Kim kẹp cho dây hàn Esab TXH 251WF (Collet standard and for gas lens) |
Kim kẹp cho dây hàn Esab TXH 251WF kích thước 2,4mm x 50mm.(Collet standard and for gas lens, Ordering No 0365 310 030) |
17 | Mạch Quản Lý Sạc Xả Pin, Ắc Quy Tự Ngắt 6V-40V HCW-M631 | HCW-M631 Điện áp hoạt động: 6 – 40VDC Độ chính xác: 0.1V Ngõ ra: 3 chân relay NC-COM-NO Kích thước: 66 x 46 x 16mm |
18 | Mạch Tăng Áp Boost 1200W-20A DC 8-60 Lên 12-80VDC | Model: Boost 1200W-20A DC 8-60 Lên12-80VDC Điện áp ngõ vào: 10- 60VDC Dòng điện ngõ vào: tối đa 20A (lớn hơn 15A cần thêm bộ làm mát) Điện áp ngõ ra: 12 – 80V Dòng tiêu thụ không tải: 15mA Dòng tải tối đa: 18A ( lớn hơn 10A cần thêm bộ làm mát) Dòng điều chỉnh: 0.5A – 18A (điều chỉnh bằng chiết áp) Công suất ngõ ra: 1200W (max) |
19 | Modem quang | Mã hiệu: HTB-3100/HL-SF1004D-120A/B-AS HSX: NETLINK |
20 | Nguồn PoE 12V/30W | Dùng cho Camera KBvision KX-CAi2167ePN Ngõ vào: 100 – 240V 50/60Hz Ngõ ra: 12Vdc/30W Công suất: 30W, hiệu suất đạt trên 80% khi chạy full tải, có bảo về quá tải Sử dụng cáp mạng Cat5e, Cat6 8 sợi Chân cấp nguồn PoE: cực dương chân 4+5, cực âm chân 7+8 |
21 | Ống nối mềm chống rung – dạng lò xo Khớp nối giãn nở cao su chống rung, chiệu nhiệt, dẻo và sơn cách điện mặt trong: |
Ống nối mềm chống rung – dạng lò xo Khớp nối giãn nở cao su chống rung, chiệu nhiệt, dẻo và sơn cách điện mặt trong: – Vật liệu: Vinyl Chloride (VP và VU); loại có 2 lớp bố; – Đường kính trong: 730mm; – Đường kính ngoài: 830mm; – Dày: 8-10mm; – Chiều dài khớp nối: 200mm; – Kích thướt mặt bích kết nối 2 đầu: 100mm; – Kích thướt tham khảo theo bản vẽ – Nhà sản suất: ToZen – Nhật Bản; |
22 | PLC S71200 | PLC 6ES7 215-1BG40-0XB0 |
23 | Rơ le CARA YOAAD | – Mã hiệu: CARA-YOAAD – Điện áp cuộn dây: 220VDC – Tiếp điểm: 4NO +4NC (10A, 250V) – NSX: MTI/Nhật |
24 | Rơ le CARA-YO6AE | – Mã hiệu: CARA-Y06AE – Điện áp cuộn dây: 220VDC – Tiếp điểm: 4NO +4NC (10A, 250V) – NSX: MTI/Nhật |
25 | Rơle CARA YOAAD | – Mã hiệu: CARA-YOAAD – Điện áp cuộn dây: 220VDC – Tiếp điểm: 4NO +4NC (10A, 250V) – NSX: MTI/Nhật |
26 | Rơle CARA-YO6AE | MTI CARA-Y06AE – Điện áp cuộn dây: 220VDC – Tiếp điểm: 4NO +4NC (10A, 250V) |
27 | Sứ kìm hàn Esab TXH 251WF (Gas nozzle for gas lens, order No. 0365 310 046) | Sứ kìm hàn Esab TXH 251WF số 06 (Gas nozzle for gas lens, order No. 0365 310 046) |
28 | Sứ kìm hàn Esab TXH 251WF (Gas nozzle for gas lens, order No. 0365 310 046) | Sứ kìm hàn Esab TXH 251WF số 06 (Gas nozzle for gas lens, order No. 0365 310 046) |
29 | Sứ kìm hàn Esab TXH 251WF (Gas nozzle for gas lens, order No. 0365 310 046) | Sứ kìm hàn Esab TXH 251WF số 06 (Gas nozzle for gas lens, order No. 0365 310 046) |
30 | Switch mạng | Cisco SG95D-8 Ports: 8 RJ-45 connectors for 10/100/1000BASE-T -Gigabit Ethernet ports automatic medium dependent interface (MDI) and MDI crossover (MDI-X); auto-negotiated port for connecting 10-, 100-, 1000-Mbps devices. Power supply: Adapter 220Vac/12Vdc/1A |
31 | Switch mạng 16P | Cisco SG95D-16P Ports: 16P RJ-45 connectors for 10/100/1000BASE-T -Gigabit Ethernet ports automatic medium dependent interface (MDI) and MDI crossover (MDI-X); auto-negotiated port for connecting 10-, 100-, 1000-Mbps devices. Power supply: Adapter 220Vac/12Vdc/1A |
32 | Switch mạng 24P | Cisco SG95D-24P Ports: 24P RJ-45 connectors for 10/100/1000BASE-T -Gigabit Ethernet ports automatic medium dependent interface (MDI) and MDI crossover (MDI-X); auto-negotiated port for connecting 10-, 100-, 1000-Mbps devices. Power supply: Adapter 220Vac/12Vdc/1A |
33 | Switch mạng 8P | Cisco SG95D-8P Power supply: Adapter 220Vac/12Vdc/1A |
34 | Thiết bị Chống sét cho camera IP, chống sét PoE ZJ-RJ45/POE | Mã hiệu: ZJ-RJ45/POE Là thiết bị chống sét lan truyền mạng LAN với giao tiếp vào/ra chuẩn RJ45, chịu được dòng xung điện lan truyền trên đường dây đến 2kA.Mức điện áp chuyển tải đến 65v và tốc độ truyền dữ liệu 1000Mb/s bảo vệ cho từng máy tính , camera, các thiết bị công nghệ sử dụng nguồn PoE. |
35 | UHF low Modem SGS-APC802 | Model: SGS-APC802, cấu hình được tần số hoạt động Điện áp hoạt động: 12VDC |