Transducer điện áp TM330MW
Dao cách ly (Loại một lưỡi tiếp đất) | Dao cách ly (DCL) 3 pha một lưỡi tiếp đất (Manual);Đáp ứng tiêu chuẩn: IEC 62271-102;Điện áp định mức: 245kV;Dòng điện định mức 1250kA;Khả năng chịu dòng ngắn mạch (trong thời gian 3s): 31,5kA;Chiều dài đường rò của cách điện: 31mm/kV;Khả năng chịu dòng ngắn mạch trong 1s của lưỡi DCL và lưỡi tiếp đất: 50kA;Khả năng chịu dòng đỉnh định mức: 125kA peak;Điện áp chịu đựng xung sét (1.2/50µs) của DCL: – Pha – đất: ≥1050 kV peak; – DCL ở vị trí mở: ≥1200 kV peak; Điện áp chịu tần số công nghiệp (50Hz/1phút);- Pha – đất: ≥460 kV rms;- DCL ở vị trí mở: ≥530 kV rms;Kiểu DCL: Loại ngoài trời, 3 pha, trục cắt ở pha giữa, mở ngang;- DCL đóng cắt bằng điện hoặc bằng tay (Motor and Manual);- Lưỡi tiếp đất đóng cắt bằng tay (Manual);- Cơ chế vận hành của lưỡi tiếp đất: đóng cắt bằng tay qua hộp điều khiển riêng biệt;Vật liệu: Sứ (Brown porcelain);Chiêu dài đường rò danh định nhỏ nhất: 25mm/kV;Chiều dài đường rò danh định nhỏ nhất (mm): đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60815;Tải trọng tĩnh (Mechanical terminal) (kN): đáp ứng tiêu chuẩn IEC 62271-102;Cấp bền cơ học của DCL/tiếp đất: M1/M10;Số lần đóng cắt cơ khí: ≥2000 (DCL) và ≥1000 (lưỡi tiếp đất);Số lượng tiếp điểm phụ:- DCL: 02 công tắc hành trình NO + 02 công tắc hành trình NC + ≥12 NO + ≥12 NC; – Lưỡi tiếp đất: ≥8 NO + ≥8 NC; Khoảng cách (độ hở) pha – đất: ≥2100mm;Khoảng cách (độ hở) pha – pha: ≥2100mm;Khoảng cách (độ hở) tiếp điểm – pha: <2650mm;Khoảng cách pha – pha khi DCL ở vị trí đóng: 4000mm;Vật liệu lưỡi dao: Hợp kim đồng hoặc nhôm, hợp kim mạ bạc hoặc niken;Vật liệu tủ điều khiển: hợp kim nhôm hoặc thép không gỉ; IP55;Nguồn cấp điều khiển: động cơ DCL, điều khiển DCL và dao tiếp đất, cuộn liên động (220VDC); bộ sấy (220VAC);Lực đóng cắt DCL và tiếp đất: 250N;Thời gian vận hành: ≥10 năm (bảo dưỡng định kì); ≥25 năm (thay thế các thiết bị hư hỏng);DCL kèm nối đất hai phía vận hành bằng tay, tủ truyền động dao cho dao nối đất riêng biệt. Dao nối đất kết cấu đảm bảo không làm giảm khoảng cách tối thiểu pha – pha khi ở vị trí mở.(kèm hỗ trợ lắp đặt) |
Dao cách ly (Loại hai lưỡi tiếp đất) | Dao cách ly (DCL) 3 pha hai lưỡi tiếp đất (Manual);Đáp ứng tiêu chuẩn: IEC 62271-102;Điện áp định mức: 245kV; Dòng điện định mức 1250kA;Khả năng chịu dòng ngắn mạch (trong thời gian 3s): 31,5kA;Chiều dài đường rò của cách điện: 31mm/kV;Khả năng chịu dòng ngắn mạch trong 1s của lưỡi DCL và lưỡi tiếp đất: 50kA;Khả năng chịu dòng đỉnh định mức: 125kA peak;Điện áp chịu đựng xung sét (1.2/50µs) của DCL:- Pha – đất: ≥1050 kV peak;- DCL ở vị trí mở: ≥1200 kV peak;Điện áp chịu tần số công nghiệp (50Hz/1phút);- Pha – đất: ≥460 kV rms;- DCL ở vị trí mở: ≥530 kV rms;Kiểu DCL: Loại ngoài trời, 3 pha, trục cắt ở pha giữa, mở ngang;- DCL đóng cắt bằng điện hoặc bằng tay (Motor and Manual);- Lưỡi tiếp đất đóng cắt bằng tay (Manual);- Cơ chế vận hành của lưỡi tiếp đất: đóng cắt bằng tay qua hộp điều khiển riêng biệt;Vật liệu: Sứ (Brown porcelain);Chiêu dài đường rò danh định nhỏ nhất: 25mm/kV;Chiều dài đường rò danh định nhỏ nhất (mm): đáp ứng tiêu chuẩn IEC 60815;Tải trọng tĩnh (Mechanical terminal) (kN): đáp ứng tiêu chuẩn IEC 62271-102;Cấp bền cơ học của DCL/tiếp đất: M1/M10;Số lần đóng cắt cơ khí: ≥2000 (DCL) và ≥1000 (lưỡi tiếp đất);Số lượng tiếp điểm phụ: – DCL: 02 công tắc hành trình NO + 02 công tắc hành trình NC + ≥12 NO + ≥12 NC; – Lưỡi tiếp đất: ≥8 NO + ≥8 NC; Khoảng cách (độ hở) pha – đất: ≥2100mm; Khoảng cách (độ hở) pha – pha: ≥2100mm; Khoảng cách (độ hở) tiếp điểm – pha: <2650mm; Khoảng cách pha – pha khi DCL ở vị trí đóng: 4000mm;Vật liệu lưỡi dao: Hợp kim đồng hoặc nhôm, hợp kim mạ bạc hoặc niken;Vật liệu tủ điều khiển: hợp kim nhôm hoặc thép không gỉ; IP55;Nguồn cấp điều khiển: động cơ DCL, điều khiển DCL và dao tiếp đất, cuộn liên động (220VDC); bộ sấy (220VAC);Lực đóng cắt DCL và tiếp đất: 250N;Thời gian vận hành: ≥10 năm (bảo dưỡng định kì); ≥25 năm (thay thế các thiết bị hư hỏng);DCL kèm nối đất hai phía vận hành bằng tay, tủ truyền động dao cho dao nối đất riêng biệt. Dao nối đất kết cấu đảm bảo không làm giảm khoảng cách tối thiểu pha – pha khi ở vị trí mở. (kèm hỗ trợ lắp đặt). |
Ghíp nối | T2A500 – A500 |
Cuộn liên động máy cắt 6,6kV VD1412 – TM300MW | Cuộn liên động RL2. Mã hiệu: KUHNKE H32-F-HS3026/1- 220VDC, 100% ED. |
Cuộn liên động Y0 MC V7P | Cuộn liên động Y0: S.A.P.S, TIPO 506958/807; Điện áp U=220V-CC. |
Quạt làm mát tủ điện hệ thống thải xỉ TM300MW | Quạt hút tủ điện 200x200mm 0.45A 220v AC CNDF |
Aptomat Tủ cấp nguồn cho hệ thống kích từ động cơ máy nghiền | Aptomat Siemens VL160X, U:1000V, I:160A(Bao gồm bảo vệ thấp áp: Kiểu 3VL9400-1UH00, U:220-250VAC, f:50/60Hz, 0.5Nm, G/0802006 1A 0910) | đại lý 3VL9400-1UH00 |
Aptomat Tủ cấp nguồn động cơ máy nén khí | Aptomat Schneider Electric Kiểu NSX 250H. Ui=800V.I=250A, Tần số =50-60Hz |
Quạt làm mát tủ điều khiển UPS 120kVA hệ thống FGD tổ máy 300 MW | Quạt làm mát tủ điều khiển: mã hiệu ebmpapst, P = 80W, U = 230 V, I = 0,35A. Kích thước 200x200mm |
Quạt làm mát tủ điều khiển | Quạt FP-108EX-S1-B; Điện áp U=220/240VAC; Tần số: f=50/60Hz; Dòng điện: I= 0,22A, Công suất P=38W |
Aptomat cấp nguồn cho các động cơ hạ thế tổ máy 330 MW | Aptomat 3 pha – 50 A |
Aptomat 2 cực DPNA-C10; I=10A | Aptomat 2 cực DPNA-C10; I=10A |
GM32H U: 220VDC, 6A, 2P | GM32H U: 220VDC, 6A, 2P |
Aptomat 3 pha 4 cực C65N; I-63A (có 3 cặp tiếp điểm phụ) | Aptomat 3 pha 4 cực C65N; I-63A (có 3 cặp tiếp điểm phụ) |
Aptomat 3 pha C25N (400V; I=25A) | Aptomat 3 pha C25N (400V; I=25A) |
Aptomat 3 pha C65N (D4-400V; I=65A) | Aptomat 3 pha C65N (D4-400V; I=65A) |
Aptomat 1 cực 20A | Aptomat 1 cực 20A |
Aptomat 3 pha GV2-PM1 4-6.3A | Aptomat 3 pha GV2-PM1 4-6.3A |
Điện trở sấy | Điện trở bảo vệ cao áp phía đầu ra MBT trường lọc bụi (600W-300Ώ) |
Sứ côn treo cao áp hệ thống lọc bụi tổ máy 330MW | Sứ côn treo cao áp: điện áp ≥110kV; Kích thước đỉnh/đáy/cao 330x520x600mm, dày 30mm vật liệu C975, tráng men màu nâu. Nhiệt độ làm việc 250 ᴼC; Chịu lực tải 500kN; tiêu chuẩn IEC62155 |
Sứ cách điện hệ thống gõ rung | Sứ búa rung cực phóng U = 150KV, kích thước: Chiều dài tổng L=510mm, Chiều dài giữa 2 lỗ chen chốt =460mm, đường kính sứ 175mm, đường kính đầu sứ 118mm, trọng lượng 22kg |
Động cơ rung, gõ | Động cơ rung gõ: Kiểu YS7124; P: 0.37kW; U: 400V; I: 1.14A; n: 1400v/phút; tổ đấu dây Y; IP55 |
Áp tô mát cấp nguồn 2 lá multi 9C10 | 9C10 |
Áp tô mát cấp nguồn 2 lá multi 9C30 | 9C30 |
Cáp điều khển 16×2.5mm². Đường kính cáp Φ26mm. | Cáp điều khiển 16×2.5mm²; Ruột dẫn: Đồng ủ mềm; có chống nhiễu sợi đồng dệt lưới: có vỏ thép bảo vệ; Cách điện/Vỏ: PVC/PVC; Điện áp danh định: 300/500V; 600V; 0.6/1kV;Tiêu chuẩn: JIS C 3401 – 2002; IEC 227; TCVN 5935 – 1995;Đường kính cáp Φ26mm. |
Cáp điện loại 3×6+1×2.5 sqm (cáp cao su mềm, đường kính ngoài của sợi cáp 16mm) | 3×6+1×2.5 sqm (cáp cao su mềm, đường kính ngoài của sợi cáp 16mm) |
Áp tô mát 3 pha C30 (400V-30A) | Áp tô mát 3 pha C30 (400V-30A) Loại: Schneider |
Áp tô mát 3 pha C20 (400V-20A) | Áp tô mát 3 pha C20 (400V-20A) Loại: Schneider |
Áp tô mát 1 pha C20 (230V-20A) | Áp tô mát 1 pha C20 (230V-20A) Loại: Schneider |
Áp tô mát 1 pha C10 (230V-10A) | Áp tô mát 1 pha C10 (230V-10A) Loại: Schneider |
Quạt làm mát cánh tủ | Quạt làm mát NMB 4715HS-23T-B5A 230VAC 1PHASE 18/15.5W |
Áp tô mát 1 pha | Áp tô mát 1P 5SX21 C2 230/400VAC kèm tiếp điểm phụ 5SX9100HS 6A/230VAC 1A/220VDC SIEMENS |
Công tắc báo tắc chute 47 (10EAC47CL101) trạm nhiên liệu hỏng | Công tắc nghiêng Thermo Ramsey Tilt Switch; Model 20-39; Tiếp điểm: thường đóng Mercury Switch, 1Amp at 24VDC None Inductive; Nhiệt độ làm việc: 30 ± 80 0C; Góc nghiêng: 120 – 150; Kích thước: 210 x 33,3 (mm) (Số lượng: 01 cái) |
Áp tô mát 2 pha | Áp tô mát 2P MERLIN GERIN multi9 NC45N-C20 20A/8kA – Schneider |
Áp tô mát 2 pha | Áp tô mát 2P MERLIN GERIN multi9 NC45N-C6 400V – Schneider |
Áp tô mát 2 pha | Áp tô mát 2P MERLIN GERIN multi9 C32H-DC C3A 250V/20kA – Schneider |
Áp tô mát 2 pha | Áp tô mát 2P MERLIN GERIN multi9 C32H-DC C3A 250V/10kA – Schneider |
Áp tô mát 2 pha | Áp tô mát 2P MERLIN GERIN multi9 C32H-DC C6A 250VDC/10kA – Schneider |
Áp tô mát 1 pha | Áp tô mát 1P MERLIN GERIN multi9 C32H-DC C1A 127V/10kA – Schneider |
Áp tô mát 1 pha | Áp tô mát 1P MERLIN GERIN multi9 C32H-DC C2A 127V/10kA – Schneider |
Các tủ đấu nối trung gian CVS | Các tủ đấu nối trung gian CVS – Kích thước: cao 50cm; rộng 42cm; sâu 25cm, Inox 304, tấm gắn thiết bị trong tủ bằng gỗ phíp cách điện dày 10mm, cánh có khoá, có gioăng cao su chống nước, bụi đạt IP67. |
Quạt làm mát biến tần | Quạt làm mát KDE2405PFB1-8 DC24V-1.0W 50x50x10mm |
Bugi đánh lửa XCC | Bugi đánh lửa XCC Spark rod XDZ-2-3800 kèm cáp điện có giắc cắm XDL-6 |
Quạt thông gió công nghiệp vuông 1100x1100x400mm; công suất động cơ 0,55 Kw | Quạt thông gió công nghiệp vuông 1100x1100x400mm; công suất động cơ 0,55 kW |
Quạt thông gió công nghiệp vuông 600x600x300mm ông suất động cơ 0,45 Kw | Quạt thông gió công nghiệp vuông 600x600x300mm công suất động cơ 0,45 Kw |
Quạt thông gió công nghiệp xách tay Deton DVT35 | Quạt thông gió công nghiệp xách tay Deton DVT35, Công suất 750W, Lưu lượng: 5.100 m3/h, tốc độ 2800 rpm, áp suất: 440Pa; Sải cánh 35cm, Xuất xứ: Việt Nam |
Sào kéo dài cho thiết bị Testifire 1000 | SOLO 108-001 (1,27m-2,5m) |
Sào tiếp địa di động 3 pha 110/220kV | Đường kính dây 13mm, dây chính dài 19m, dây nhánh dài 8m, mỏ kẹp rộng 5,3cm, phần cách điện 3 khúc dài 4m. |
Rơ le | Rơ le 3TX7004-1LB00 AC/DC 24V 0.5W AC15: 230V/3A DC13: 24V/1A – SIEMENS Output coupling link Phased-out product !!! For further information, please contact our sales department 1 CO,screw terminal 24 V AC/DC enclosure width 6.2 mm |
Contactor | Khởi động từ 3RH1131-1B40 24VDC; AC-15 6A 230V 31E 3NO + 1NC (kèm theo VARISTOR, AC 24…48 V,DC 24…70 V, SURGE SUPPRESSOR, FOR MOUNTING ONTO CONTACTORS SIZES00 SIEMENS) – SIEMENS |
Contactor | Contactor 3RH1131-1AP00 10A /230VAC; Control voltage: 230V AC; Max. operating current: 6A; SIEMENS (bao gồm bộ tiếp điểm phụ kèm theo) |
Rơ le trung gian | Rơ le RXL4A06B1BD 24V DC Dòng định mức 6A. Điện áp chuyển mạch tối đa 250VDC/400VAC. Điện áp cuộn dây 24V DC. Rơle có 4 tiếp điểm (4CO) – Schneider |
Rơ le trung gian | ALLEN BRADLEY CAT 700 HK32Z24 24VDC 8 Chân 1/6HP 5A 120VAC 1/3HP 5A 240VAC |
Rơ le trung gian | Rơ le 40.52.9.024.0000 Rated coil voltage 24V DC; Ucoil: AC contacts rating @R 8A / 250VAC; DC contacts rating @R 8A / 30VDC; Contact current max. 15A; Switched voltage max 220V DC, max 400V AC, Coil resistance 900Ω – Finder |
Rơ le cho bộ đầu sấy phân tích | ABB No:8328731 Solid state relay |
Rơ le trung gian | Rơ le trung gian Telemecanique 24VDC RXM4AB2BD (14 Chân) |
Rơle trung gian | Rơ le trung gian : 230VAC RXM4AB2P7 14 chân- Schneider |
Biến tần siemens | Biến tần 6ES6440-2UD23-0BA1 Input: 3~ 380/480VAC, I1 10A, f1 47-63Hz. Output: 3~ 0-INPUT V, I2 7,7A f2 0-550Hz, P = 3kW Siemens |
Rơ le trung gian | Rơle trung gian DRM570615LT điện áp cuộn dây115VAC, dòng và điện áp tiếp điểm 5A/250AC, (rơ le 14 chân)-Weidmuller |
Rơ le trung gian | Rơle trung gian MY4NJ,230VAC 5A/240VAC 14 chân- Omron |
Rơ le trung gian | Rơle trung gian MY2NJ 24VDC 5A/240VAC 8 chân -Omron |
Rơ le trung gian tủ trọng lực nước thô | Rơ le trung gian RXM2LB2BD 5A/250VAV 8 chân – Schneider |
Rơ le trung gian | Telemecanique RXM2AB2P7 230VAC 50/60Hz 12A/250VAC (8 chân) |
Rơ le thời gian trạm dầu phun vành răng lớn máy nghiền A, B, C, D | Rơ le thời gian ký hiệu: DHC – JS14S (hoặc loại tương đương): Điện áp U = 220VAC, Tần số f=50Hz; Dòng điện I = 2,5A. |
Rơ le tự động đóng lại hệ thống 0.4kV | Rơ le tự động đóng lại: Kiểu Model: MRR-220-1C; Điện áp U=220VAC; Tần số f=50/60Hz; Dòng điện 10A/250A. |
Khởi động từ không tiếp điểm 3A | Khởi động từ không tiếp điểm 3A; ИБP-3A-T3 3A 400/230V 50Hz |
Rơ le cao áp USA Tech, | điện áp 12 VDC. |
Rơ le thời gian | Rơ le thời gian: H3Y (ST6P ) 220VAC; Omron (Rơ le thời gian H3Y-2 TIMER, Source: 220V 50-60HZ; Contact: 5A – 250VAC) |
Rơ le thời gian | Rơ le thời gian ST3PE AC 240V, 3A; DC 12V 0,5A |
Khởi động từ | Khởi động từ LC1-D09-4/6A; Schneider (Khởi động từ Telemecanique LC1 D09…C; Schneider Electric 220/230VAC; 3PH 380/400; 4Kw, 25A) |
Khởi động từ | Khởi động từ LC1 D12, nguồn nuôi 220V; Shneider, Điện áp cuộn dây AC: 220/230V Điện áp 3 pha 380V – 400V ith 30A; Ui 690v ; Uimp 6kV |
Khởi động từ | Khởi động từ LC1-D32/17-25A; Schneider |
Khởi động từ | Khởi động từ Schneider Electric LC1 F265; điện áp cuộn hút 220/240V; điện áp định mức 690 VAC; 50/60Hz; số cực 3P |
Khởi động từ | Khởi động từ Schneider Electric LC1 D150; 150A; điện áp cuộn hút 220/240V; 440V; 50Hz LC1D150M7 (Khởi động từ LC1D 3P AC3 150A) |
Công tơ loại: Elster A1700; Kiểu: PB3FAGGHT-5; Điện áp: 3 x 57.7/100V; Dòng điện: 3 x 5(6)A; TU:220000/100V; TI: 1200/5A; CCX: 0.2s ; 2.0. | Công tơ loại: Elster A1700; Kiểu: PB3FAGGHT-5; Điện áp: 3 x 57.7/100V; Dòng điện: 3 x 5(6)A; TU:220000/100V; TI: 1200/5A; CCX: 0.2s ; 2.0. (cung cấp test suất xưởng, kiểm định thiết bị và phê duyệt mẫu theo yêu cầu mua bán điện). |
Công tơ loại: Elster A1700; Kiểu: PB3FAGGHT-5; Điện áp: 3 x 57.7/110V; Dòng điện: 3 x 5(6)A; TU:6600/110V; TI: 3000/5A; CCX: 0.2s ; 2.0. | Công tơ loại: Elster A1700; Kiểu: PB3FAGGHT-5; Điện áp: 3 x 57.7/110V; Dòng điện: 3 x 5(6)A; TU:6600/110V; TI: 3000/5A; CCX: 0.2s ; 2.0. (cung cấp test suất xưởng, kiểm định thiết bị và phê duyệt mẫu theo yêu cầu mua bán điện). |
Công tơ loại Elster A1700; kiểu PB3FAGGHT-5; Điện áp: 3×57,7/100V; Dòng điện 3×5(6)A; TU: 220000/100V; TI: 1200/5A; CCX:0,2s; 2.0 | Công tơ loại Elster A1700; kiểu PB3FAGGHT-5; Điện áp: 3×57,7/100V; Dòng điện 3×5(6)A; TU: 220000/100V; TI: 1200/5A; CCX:0,2s; 2.0 (cung cấp test suất xưởng, kiểm định thiết bị và phê duyệt mẫu theo yêu cầu mua bán điện). |
Công tơ loại Elster A1700; kiểu PB3FAGGHT-5; Điện áp: 3×57,7/100V; Dòng điện 3×5(6)A; TU: 6600/110V; TI: 3000/5A; CCX:0,2s; 2.0 | Công tơ loại Elster A1700; kiểu PB3FAGGHT-5; Điện áp: 3×57,7/100V; Dòng điện 3×5(6)A; TU: 6600/110V; TI: 3000/5A; CCX:0,2s; 2.0 (cung cấp test suất xưởng, kiểm định thiết bị và phê duyệt mẫu theo yêu cầu mua bán điện). |
Rơle trung gian | RM2S-UL- DC24V (8 chân) 5A/230VAC |
Rơle trung gian | Rơle trung gian SRS-220VDC-4Z-10A |
Transduce chuyển đổi tín hiệu điện áp | Transduce chuyển đổi tín hiệu điện áp Input : 0 – 100V, Uh : 85 – 265 VDC; OUT: 4 – 20 mA; Class 0.5; Load: ≥500kὨ |
Transducer điện áp | Transducer điện áp (S3-VD AC VOLTAGE TRANSDUCER): Model: S3-VD-1-15A40; Nhà sản xuất: TAIK ELECTRIC; INPUT: AC 0-150V 50HZ; Load: ≥500kὨ. OUTPUT: DC 4~20 mA; POWER: DC 220V; CLASS: ± 0.2% R.O |
Transducer công suất | Transducer công suất MODEL: 50-WT-3; INPUT: 110V; 1A; 50Hz. OUTPUT: DC 4-20mA/173,2W. Load: ≥500kὨ ĐIỆN ÁP: DC220V FOR P7(+), P8(-). CLASS: ± 0.5% R.O |
Transducer điện áp đầu cực máy phát – TM330MW | Transducer điện áp: Loại PRO U31A1122; UH: 85~265V AC/DC; IN: 0~100V; OUT: 4~20mA (1 đầu ra); Load: ≥500kὨ; Cấp chính xác:0.5 (hoặc tương đương). |
Transducer công suất | Loại PRO P31 3A31122; IN:U=100V,P=1500W, OUT: 4-20mA; UH=85-265V,F=50Hz, RL≤ 500Ω (hoặc tương đương). |
Transducer công suất | Loại PRO P31 2A31122; IN:U=100V,P=866W, OUT: 4-20mA; UH=85-265V,F=50Hz, RL≤ 500Ω (hoặc tương đương). |
Transducer công suất phản kháng | Loại PRO Q31 3A31222; IN:U=100V,I=5A,Q=1500Var; OUT: 4-12-20mA; UH=85-265V,F=50Hz, RL≤ 500Ω |
Transducer dòng điện máy phát- máy biến áp – TM330MW | Transducer dòng điện: Loại PRO I3 1C1122; UH: 85~265V AC/DC; IN: 0~5A; OUT: 4~20mA; RL≤500Ω; Cấp chính xác:0.5 |
Rơle giám sát nguồn quạt mát và bơm dầu máy biến áp T8 TM330MW | Rơle giám sát nguồn cấp : Ký hiệu RM4TG20, hãng Schneider Electric, dòng định mức tiếp điểm 3A, điện áp chuyển mạch 250 VAC |
Transducer điện áp máy biến áp TM330MW | Transducer điện áp: Loại PRO U31A1122D; UH: 85~265V AC/DC; IN: 0~100V; OUT: 4~20mA (2 đầu ra); Cấp chính xác:0.5 (hoặc tương đương). |
Transducer công suất | Transducer công suất: Loại PRO P313A11122, IN: U=100V, I=1A, P: 300W OUT: 4 ~ 20 mA; RL ≤500Ώ; Tần số F:50Hz; Uh: 85-265V AC\DC; CL: 0,5. (hoặc tương đương). |
Tranducer dòng điện dòng điện các động cơ hạ thế TM330MW | Tranducer dòng điện Pro P31 1B11122 (Uh=85-265VAC-DC; input 0-1A, Output: 4-20mA). RL ≤500Ώ; (hoặc tương đương). |
Đồng hồ dòng điện thanh cái FGD TM330MW | Đồng hồ dòng điện: Loại HOCO, UH: 85~265V AC/DC; IN: 0~5A; OUT: 4~20mA; Class 0,5 (hoặc tương đương). |
Khóa lựa chọn điều khiển tại chỗ/ từ xa | TDA 10-6A728-5 |
Transducer dòng điện: Kiểu: PRO I31A1122 | PRO I31A1122; IN: 0-1A, Uh: 85-265VAC/DC; CL: 0,5%; Out: 4-20mA; (hoặc tương đương). |
Dây ACSR | Dây ACSR 500/64 mm2 |
Bộ khóa nèo ép dây dẫn | Bộ khóa nèo ép dây dẫn ACSR 500: NY – 500/65 mm2 |
Kẹp cực chữa T | Kẹp cực chữa T dây với đầu cực DCL TD40/TA500 |
Kẹp cực rẽ nhánh chữ T | Kẹp cực rẽ nhánh chữ T dây với dây TA500 A400 |
Kẹp cực thẳng dây | Kẹp cực thẳng dây với bản cực 4 lỗ QFTO A400 4H |
Kẹp cực thẳng dây | Kẹp cực thẳng dây với bản cực 4 lỗ QFTO A500 4H |
Kẹp cực rẽ nhánh 2 dây | Kẹp cực rẽ nhánh 2 dây QT2A500 A400 |
Thanh điện trở sấy sứ lọc bụi TM300MW | Bộ điện trở sấy sứ 1500W – 400V |
Thanh treo sứ cách điện cho giàn búa rung | Thanh treo sứ cách điện cho giàn búa rung (ESP);L=765mm; ĐK17mm; điện áp 150KV( Sợi thủy tinh chịu lực kéo ) |
Bộ nguồn RSP-2000-24 | Series: RSP; Công nghiệp AC/DC; Loại output: CV; Công suất đầu ra (W): 1920W; Điện áp đầu ra (V): 24V; Dòng điện đầu ra (A): 80A; Điện áp đầu vào (V): 90~264VAC; 127~320VDC; Điện áp điều chỉnh: 21 ~ 28V; Nhiệt độ hoạt động: -35 ~ +70℃; Vỏ kim loại; Kích thước: 295*127*41mm; Trọng lượng: 1,95Kg |
Tủ điện inox 304 | Tủ điện inox 304, kích thước: 50x40x15, cánh có khoá, có gioăng cao su chống nước bụi IP 67, mặt đáy khoét 8 lỗ phi 15mm ( kèm Cable gland). |
Dây điện 2×1,5 | Dây điện 2×1.5 mm; dây lõi đồng, bọc PVC; Cấp điện áp: 0,6/1KV |
Dây điện 2 x 2,5 | Dây điện 2×2.5 mm; dây lõi đồng, bọc PVC; Cấp điện áp: 0,6/1KV |
Dây cáp điện đơn | Cadivi 1.5 mm CV 1.5; dây lõi đồng, bọc PVC; Cấp điện áp: 0,6/1KV; cuộn 100 mét. |
Nắp đậy cơ cấu chấp hành điện M8310rc | Nắp đậy cơ cấu chấp hành điện M8310rc bao gồm khoá chuyển chế độ, nút nhấn đóng mở tại chỗ, chất liệu: Nhôm, chống nước bụi IP68 |
Bộ nối cáp trung thế ngoài trời 24kV dùng cho cáp 3/C 240mm2- Cu (Mã 24kV QTII(K)-32-240SQMM) | Bộ chia pha: 01 cái, – Ống co nhiệt đầu cáp dài 80cm: 03 cái, – Ống điều áp co nhiệt: 03 cái, – Ống co nhiệt đuôi cút: 03 cái, – Tán chia pha: 03 bộ, – Tiếp địa đồng bện: 03 dây, – Gói chùi cáp: 02 túi, – Băng cao su non đỏ 03 băng/1 túi, – Băng cao su non điều áp: 01 túi, – Băng xanh, đỏ, vàng: 03 cuộn, – Lò xo ép chịu lực nhỏ:03 cái, – Lò xo ép chụi lực lớn: 01 cái, – Đầu cos đồng đúc Ø 240mm2: 3 cái |
Đầu cáp co nhiệt ngoài trời 3M 24kV MHO 24kV MHO 24kV-3×120 | Bộ chia pha: 01 cái, – Ống co nhiệt đầu cáp dài 80cm: 03 cái, – Ống điều áp co nhiệt: 03 cái, – Ống co nhiệt đuôi cút: 03 cái, – Tán chia pha: 03 bộ, – Tiếp địa đồng bện: 03 dây, – Gói chùi cáp: 02 túi, – Băng cao su non đỏ 03 băng/1 túi, – Băng cao su non điều áp: 01 túi, – Băng xanh, đỏ, vàng: 03 cuộn, – Lò xo ép chịu lực nhỏ:03 cái, – Lò xo ép chụi lực lớn: 01 cái, – Đầu cos đồng đúc Ø 120mm2: 3 cái |
Đầu cáp co nhiệt ngoài trời 3M 24kV MHO 24kV MHO 24kV-3×150 | Bộ chia pha: 01 cái, – Ống co nhiệt đầu cáp dài 80cm: 03 cái, – Ống điều áp co nhiệt: 03 cái, – Ống co nhiệt đuôi cút: 03 cái, – Tán chia pha: 03 bộ, – Tiếp địa đồng bện: 03 dây, – Gói chùi cáp: 02 túi, – Băng cao su non đỏ 03 băng/1 túi, – Băng cao su non điều áp: 01 túi, – Băng xanh, đỏ, vàng: 03 cuộn, – Lò xo ép chịu lực nhỏ:03 cái, – Lò xo ép chụi lực lớn: 01 cái, – Đầu cos đồng đúc Ø 150mm2: 3 cái |
Đầu cáp co nhiệt ngoài trời 3M 24kV MHO 24kV MHO 24kV-3×70 | Bộ chia pha: 01 cái, – Ống co nhiệt đầu cáp dài 80cm: 03 cái, – Ống điều áp co nhiệt: 03 cái, – Ống co nhiệt đuôi cút: 03 cái, – Tán chia pha: 03 bộ, – Tiếp địa đồng bện: 03 dây, – Gói chùi cáp: 02 túi, – Băng cao su non đỏ 03 băng/1 túi, – Băng cao su non điều áp: 01 túi, – Băng xanh, đỏ, vàng: 03 cuộn, – Lò xo ép chịu lực nhỏ:03 cái, – Lò xo ép chụi lực lớn: 01 cái, – Đầu cos đồng đúc Ø 70mm2: 3 cái |
Đầu cos chữ Y phủ nhựa M2,5 | Chất liệu đồng, tiết diện cáp sử dụng 2,5mm2, có phủ nhựa |
Đầu cos chữ Y phủ nhựa M4 | Chất liệu đồng, tiết diện cáp sử dụng 4mm2, có phủ nhựa |
Đầu cos tròn phủ nhựa M4 | Chất liệu đồng, tiết diện cáp sử dụng 4mm2, có phủ nhựa |
Đầu cốt đồng M240 | Chất liệu đồng, tiết diện cáp sử dụng 240mm2, Lỗ bắt ốc Ø 12,5mm |
Dây điện 1×4 | Dây điện 1×4 dây lõi đồng, bọc PVC; Cấp điện áp: 0,6/1KV |
Dây điện 2 x 4 | Dây điện 2 x 4 dây lõi đồng, bọc PVC; Cấp điện áp: 0,6/1KV |
Hộp nối cáp trung thế 3 pha 3M 5B-3Cx120-Cu 24kV quấn băng đổ nhựa Resin + Đầu nối cáp đồng ØGT-G-120mm2 | – Băng bán dẫn 13: 3 cuộn, -Băng keo cao su 130C: 11 cuộn, – Băng lưới đồng 24: 3 cuộn, – Băng keo chịu lực 897: 1 cuộn, – Băng lưới độn P-3F: 6 cuộn, – Dây tiếp đất đồng bện: 1 cái, – Gói chùi cáp CC2: 3 cái, – Lò xo ép chịu lực nhỏ: 6 cái, – Lò xo ép chịu lực lớn: 2 cái, – Van bơm IF: 2 cái, – Nhựa cách điện số 4: 7 bịch, – Băng PVC trong 764: 1 cuộn, – Băng keo điện xanh, đỏ, vàng: 3 cuộn, – Găng tay đa dụng: 1 đôi, – Bảng hướng dẫn lắp đặt và danh mục: 1 tập, – Đầu nối cáp đồng ØGT-G-120mm2: 3 cái. |
Hộp nối cáp trung thế 3 pha 3M 5B-3Cx120-Cu 24kV quấn băng đổ nhựa Resin + Đầu nối cáp đồng ØGT-G-70mm2 | – Băng bán dẫn 13: 3 cuộn, -Băng keo cao su 130C: 11 cuộn, – Băng lưới đồng 24: 3 cuộn, – Băng keo chịu lực 897: 1 cuộn, – Băng lưới độn P-3F: 6 cuộn, – Dây tiếp đất đồng bện: 1 cái, – Gói chùi cáp CC2: 3 cái, – Lò xo ép chịu lực nhỏ: 6 cái, – Lò xo ép chịu lực lớn: 2 cái, – Van bơm IF: 2 cái, – Nhựa cách điện số 4: 7 bịch, – Băng PVC trong 764: 1 cuộn, – Băng keo điện xanh, đỏ, vàng: 3 cuộn, – Găng tay đa dụng: 1 đôi, – Bảng hướng dẫn lắp đặt và danh mục: 1 tập, – Đầu nối cáp đồng ØGT-G-70mm2: 3 cái. |
Hộp nối cáp trung thế 3 pha 3M 5B-3Cx240-Cu 24kV quấn băng đổ nhựa Resin + Đầu nối cáp đồng ØGT-G-240mm2 | Băng bán dẫn 13: 3 cuộn, -Băng keo cao su 130C: 11 cuộn, – Băng lưới đồng 24: 3 cuộn, – Băng keo chịu lực 897: 1 cuộn, – Băng lưới độn P-3F: 6 cuộn, – Dây tiếp đất đồng bện: 1 cái, – Gói chùi cáp CC2: 3 cái, – Lò xo ép chịu lực nhỏ: 6 cái, – Lò xo ép chịu lực lớn: 2 cái, – Van bơm IF: 2 cái, – Nhựa cách điện số 4: 7 bịch, – Băng PVC trong 764: 1 cuộn, – Băng keo điện xanh, đỏ, vàng: 3 cuộn, – Găng tay đa dụng: 1 đôi, – Bảng hướng dẫn lắp đặt và danh mục: 1 tập, – Đầu nối cáp đồng ØGT-G-240mm2: 3 cái. |
Ống đồng nối dây điện(6,10,16,25,35,45mm) | Ống đồng nối dây điện(6,10,16,25,35,45mm) |
Tem kiểm định N89, kích thước:18x25mm (Số tem từ 1501 đến 3000) | Tem kiểm định N89, kích thước: 18x25mm |
Bộ nguồn 1 chiều | Bộ nguồn: S-320-24 Input: 100/120vac 6,0A, 200-240vac 3,5A Output: 24vDC, 12,5A. – MeanWell |
Biến tần bơm bùn xỉ | ACS880-07-0505A-3+B054+E200+E208+N8010 Điện áp vào: 380-415 V Dòng điện/Công suất làm việc định mức: 505 A, 250 kW Dòng điện/Công suất làm việc ở chế độ tải nhẹ (Light Duty). ILD: 485 A, 250 kW Dòng điện/Công suất làm việc ở chế độ tải nặng (Heavy Duty). IHD: 361 A, 200 kW Hệ số Cos phi: 0,98 Hiệu suất: 98% Tần số đầu ra: 0-598Hz Độ ồn: 72 dBA Frame size của nhà cung cấp R10 Kích thước: 2145x830x698 mm Khối lượng: 530 kg Có thiết kế nguyên tủ Cabinet từ nhà cung cấp, đồng bộ với Biến tần Tích hợp Dao cách ly và Cầu chì Cắt nhanh trong tủ Có tính năng điều khiển Trực tiếp Momen DTC (Dirtect Torque Control – DTC) Tích hợp firmware cho phép lập trình qua ngôn ngữ IEC 61131 cho Biến tần Có màn hình hiển thị đi kèm, hỗ trợ kết nối Thiết bị di động qua Bluetooth để cài đặt, theo dõi thông số. Phần mềm cài đặt trên thiết bị di động được cung cấp miễn phí trên App Store. Có tính năng Safe Torque Off Tích hợp cuộn kháng lọc sóng hài Bo mạch được phủ lớp chống ăn mòn Tích hợp Bộ lọc Common-mode Filter Tích hợp Bộ lọc EMC Filter Cấp bảo vệ IP42 ( Bao gồm dịch vụ kỹ thuật, hỗ trợ cài đặt, lập trình biến tần, thực hiện bởi Kỹ sư có chứng chỉ của nhà cung cấp Biến tần tại Việt Nam – ABB. Thể hiện bằng cam kết của hãng Sản xuất tại Việt Nam và Chứng chỉ của Kỹ sư) |
Bộ nguồn 48 VDC | Bộ nguồn : S-350-48 Input: 100-120V. 6,8A 200-240V. 3,4A Output: 48V. 7,3A – MeanWell |
Bộ nguồn 24V | Bộ nguồn : S-201-24 Input: 100-120V. 3,5A 200-240V. 2.0A Output: 24VDC. 8,3A – MeanWell |
Biến tần | Biến tần 6SE6420-2UD13-7AA1 Input: 3 Phase; Line voltage: 380 … 480 V ±10 %; Line frequency: 47 … 63 Hz; Rated current: 2.20 A; Output: Number of phases: 3AC; Rated voltage: 480V; Rated power (HO): 0.37 kW / 0.50 hp; Rated current: 1.20 A; Pulse frequency: 4000 Hz; Output frequency for V/f control : 0 … 650 Hz ( Kèm mặt BOP) |
Biến tần xe to tuabin ATV58ED33N4 | ATV58ED33N4 Input: U1: 380-480V; I1: 67/53A; f1: 50/60Hz, Output: 3Ph: 380/500V; I2 max 66A; f2: 0,1-500Hz Motor PN/Phd: 22kW/30HP |
Biến tần xe to | Biến tần ABB Model: ACS880-01-040A-5+B056+N5050+N8015 IP55 Điện áp: 380-500VAC Chế độ Heavy Duty (150% In): – In=40(A), Ihd=51 (A) trong 60s, Phd=22(kW) Kích thước: 576x203x344 Nặng: 18.5kg Hãng ABB. Kèm hỗ trợ lắp đặt, cài đặt |
Bộ nguồn 24VDC | Bộ nguồn : S-350-24 Input: 100-120VAC. 6,5A 200-240VAC. 4.0A Output: 24VDC. 14,6A – Meanwell |
Bộ nguồn 12VDC | Bộ nguồn : S-15-12 Input: 100-120VAC. 0.35A 200-240VAC. 0,17A Output: 12VDC. 1,3A – MeanWell |
Bộ đổi nguồn cho cuộn phanh động cơ vần thùng máy nghiền tổ máy 330MW | Bộ đổi nguồn cho cuộn phanh động cơ vần thùng máy nghiền ZL-170-4; input U:380V; output U: 170V |