Lưu lượng kế VFA-23-SSV

Lưu lượng kế VFA-23-SSV

Cảm biến khí Cảm biến khí
Cảm biến: IR-absorption, dual wavelength;Gas detected: Hydorcarbon;
Loại khí đo: 0 – 100% LEL CH4;
Độ chính xác <=±3% FS (0 – 50% LEL);
Ngõ ra 4 – 20mA;
Tiêu chuẩn ATEX II 2G/ Ex d e IIC T5/T6 Gb, IECEx, SIL 2 certified, IP66/IP67;
Response time: T90 <= 4.0s;Power supply: 24VDC (18-32VDC)Điều kiện vận hành: 0-65degC;

Kèm phụ kiện lắp đặt

Bộ điều áp kết nối bình khí chuẩn để thử nghiệm Bộ điều áp kết nối bình khí chuẩn để thử nghiệm;
Lưu lượng: 1 l/phút;
NSX: Teledyne Oldham Simtronics ; P/N 18101766
Lọc khí Air Filter Lọc khí Air Filter;
NSX: HENGKOType: HP002 ;
Connection: NPT1/4”;
Max Pressure: 5Mpa;Applicable Temperature: -40-220°C;Micron number:10.
Diaphragm gas pump Diaphragm gas pump

KNF NEUBERGER – Model: NMP850KPDC-BI4 DL ;
Điện áp: 24VDC;
Lưu lượng: 4.2 l/min;

Max presure: 2.5 Bar;

Đầu dò khí tủ propan Đầu dò khí tủ propan
Cảm biến: Catalytic bead
LPG 0- 100%LEL, 4-20mA;
ATEX II 2 GD / Ex d IIC T6 Gb / Ex tb IIIC; IP66
⁠SIL 2 according to EN 50402 / EN 61508;Response time: T90 <= 30s;Độ chính xác <=±5% LEL;Power supply: 24VDC (15.5-32VDC);

Điều kiện vận hành: 0-65degC;
Kèm phụ kiện lắp đặt

Lưu lượng kế đo khí có van điều tiết; Lưu lượng kế đo khí có van điều tiết;
NSX: Dwyer VFA-23-SSV
Lưu lượng: 0.6-5L/min;Accuracy: ±5%;
Bộ dập lửa Bộ dập lửa
NSX: ADALET – Model: XFAX2 ;
A “Dài”: 2-1/16”;
D NPT male: 1/2-14;
E NPT female: 1/4-18;
316 L stainless steel.
Chai khí chuẩn 50% LEL
Single Gas: CH4;
Chai khí chuẩn 50% LEL
Single Gas: CH4;
NSX: CALGAZ – MÃ SKU: J197150LA 
 
Tủ điều khiển PLC trọn bộ cho các thiết bị từ mục 9-22 bên dưới (đã được đấu dây từ PLC đến terminal);
Kèm theo tủ bao gồm:
Bản vẽ layout bố trí các thiết bị;
Bản vẽ đấu nối (Wiring diagram).
Tủ điều khiển PLC trọn bộ cho các thiết bị từ mục 9-22 bên dưới (đã được đấu dây từ PLC đến terminal);
Kèm theo tủ bao gồm:
Bản vẽ layout bố trí các thiết bị;
Bản vẽ đấu nối (Wiring diagram).
Vỏ tủ điều khiển Vỏ tủ điều khiển
Kích thước: H800xW600xD300;
Vật liệu: Sắt sơn tĩnh điện màu xám;
Độ dày: 1.2mm
MCB 2P – 20A, 10kA MCB 2P – 20A, 10kA ;
NSX: Schneider – Model: A9F84220 
MCB 2P – 6A, 10kA MCB 2P – 6A, 10kA;
NSX: Schneider – Model: A9F84206
Cầu chì RT18x2 có đèn, gồm đế và ruột cầu chì 2A Cầu chì ILEC RT18x2 có đèn, gồm đế và ruột cầu chì 2A;
Bộ nguồn SITOP PSU100S 24 V/5 A Bộ nguồn 6EP1333-2BA20
PLC S7-1200 SIMATIC S7-1200 PLC S7-1200
SIMATIC S7-1200, CPU 1215C, compact CPU, DC/DC/relay, 2 PROFINET ports, onboard I/O: 14 DI 24 V DC; 10 DO relay 2 A, 2 AI 0-10 V DC, 2 AO 0-20 mA DC, Power supply: DC 20.4-28.8 V DC, Program/data memory 125 KB;
NSX: Siemens – Model: 6ES7 215-1HG40-0XB0  
Module AO SIMATIC S7-1200 Module AO
SIMATIC S7-1200, Analog output, SM 1232, 4 AO, +/-10 V, 14-bit resolution, or 0-20 mA/4-20 mA, 13-bit resolution;
NSX: Siemens – Model: 6ES7232-4HD32-0XB0   nhưng phải tương thích với mục 14- PLC
Module AI SIMATIC S7-1200 Module AI
SIMATIC S7-1200, Analog input, SM 1231, 8 AI, +/-10 V, +/-5 V, +/-2.5 V, or 0-20 mA/4-20 mA, 12 bit+sign or (13 bit ADC);
NSX: Siemens – Model: 6ES7231-4HF32-0XB0
Module DO SIMATIC S7-1200 Module DO
SIMATIC S7-1200, Digital output SM 1222, 16 DO, relay 2 A;
NSX: Siemens – Model: 6ES7222-1HH32-0XB0
Màn hình HMI Màn hình HMI siemens
SIMATIC HMI TP900 Comfort, Comfort Panel, touch operation, 9″ widescreen TFT display, 16 million colors, PROFINET interface, MPI/PROFIBUS DP interface, 12 MB configuration memory, Windows CE 6.0, configurable from WinCC Comfort V11 ;
NSX: Siemens – Model: 6AV2124-0JC01-0AX0
Phần mềm Tia portal V19
SIMATIC STEP 7 Professional V19
Phần mềm Tia portal V19
SIMATIC STEP 7 Professional V19, floating license download; engineering software in the TIA Portal; software, documentation and license key for download; class A; 9 languages: de,en,zh included, fr,es,it,ru,ja,ko as download; for configuration of SIMATIC S7-1200/1500, SIMATIC S7-300/400/WinAC, SIMATIC Basic Panels, SIMATIC Unified Basic Panels;
NSX: Siemens – Model: 6ES7822-1AE23-0YA5
Quạt làm mát F2E-120S-24 Quạt làm mát F2E-120S-24;  24VDC ;
NSX: Leipole – Model: F2E-120S-24
Terminal đấu nối
UK 3 N – Feed-through terminal block
Terminal đấu nối
UK 3 N – Feed-through terminal block, nom. voltage: 800 V, nominal current: 24 A, number of connections: 2, connection method: Screw connection, Rated cross section: 2.5 mm2, cross section: 0.2 mm2 – 4 mm2, mounting type: NS 32, NS 35/15, NS 35/7,5, color: gray
Đèn led Đèn led
Điện áp 24VDC, màu vàng;
NSX: Schneider – Model: XB7EV05BP
Vỏ tủ điện lấy mẫu
 Kích thước: H1400xW800xD300 (mm)
Vỏ tủ điện lấy mẫu
 Kích thước: H1400xW800xD300 (mm);
Vật liệu: sắt sơn tĩnh điện màu xám;
Độ dày: 1.2mm
Vỏ tủ điện lấy mẫu
Kích thước: H700xW600xD250, T1.2 (mm)
Vỏ tủ điện lấy mẫu
Kích thước: H700xW600xD250, T1.2 (mm) ;
Vật liệu: sắt sơn tĩnh điện màu xám;
Độ dày: 1.2mm
Thanh chống đa năng unistrut đột lỗ Thanh chống đa năng unistrut đột lỗ;
41x41x2.5×3000 (mm);
Vật liệu: Thép mạ kẽm;NSX: Nam Quốc Thịnh
Bát thẳng Bát thẳng
2,5x8cm, 4 lỗ, thép mạ kẽm
Bulong ốc vít M5 + tán (đai ốc) Bulong ốc vít M5 + tán (đai ốc)
M5, dài 20mm, vật liệu thép
Long đền Long đền, vật liệu thép
Dùng cho bulong M5, 50 cái/bịch
Vít gỗ đầu tròn Vít gỗ đầu tròn;
Dài 20mm, vật liệu inox 304 
Máng nhựa Máng nhựa
35x45mm, dài 85cm;NSX: Camsco
Cáp điện Cáp điện CU/PVC 1×1.0mm2; 100m, màu vàng;

NSX: Lion

Cáp điều khiển có lưới chống nhiễu 24Cx0.5mm², SJ-24×0.5;  Cáp điều khiển có lưới chống nhiễu 24Cx0.5mm², SJ-24×0.5; 

NSX: SangJin

Cáp điều khiển có lưới chống nhiễu 8Cx0.5 mm², SJ-8×0.5; Cáp điều khiển có lưới chống nhiễu 8Cx0.5 mm², SJ-8×0.5;

NSX: SangJin

Cáp điều khiển chống nhiễu
16×1.0mm2 DVV/SB;
Cáp điều khiển chống nhiễu
16×1.0mm2 DVV/SB;NSX: CADISUN
Thanh din rail MR 35×7,5 SLOTTED (2m) RALL Thanh din rail MR 35×7,5 SLOTTED (2m) RALL
Cầu chặn cuối có vít
E/UK – 1201443;
Cầu chặn cuối có vít
E/UK – 1201443;
NSX: Phoenix contact
Ống ruột gà lõi thép bọc nhựa
Size 1/2”, 20m/cuộn
Ống ruột gà lõi thép bọc nhựa
Size 1/2”, 20m/cuộn
Ống ruột gà lõi thép bọc nhựa
Size 3/4”, 10m/cuộn
Ống ruột gà lõi thép bọc nhựa
Size 3/4”, 10m/cuộn
Đầu nối ống ruột gà với thiết bị; Size 1/2” Đầu nối ống ruột gà với thiết bị; Size 1/2”
Đầu nối ống ruột gà với thiết bị; Size 3/4” Đầu nối ống ruột gà với thiết bị; Size 3/4”
Tấm lọc bụi tủ điện Tấm lọc bụi tủ điện
ZL 804
Kích thước 204×205 mm
Quạt làm mát Quạt làm mát F2E-120S-24; 24VDC
 
Ống gió inox Ống gió inox SS-T10M-S-1.5M-6ME
(Sandvik P/N: THT-3R60-10-1.5);
Seamless tubing
SS316/316L, 10mm OD x 1.5 mm WT x 6m/length ;
NSX: Swagelok – Model: SS-T10M-S-1.5M-6ME
Đầu nối thẳng
SS-10M0-6
Đầu nối thẳng SS-10M0-6
SS Swagelok Tube
Fitting, Union, 10 mm
Tube OD
NSX: Swagelok  – Model: SS-10M0-6 
Đầu nối 3 Đầu nối SS-10M0-3
SS Swagelok Tube
Fitting, Union Tee, 10 mm
Tube OD
NSX: Swagelok – Model: SS-10M0-3
Đầu nối thẳng
SS-10M0-61
Đầu nối thẳng SS-10M0-61
SS Swagelok Tube
Fitting, Bulkhead Union,
10 mm Tube OD
NSX: Swagelok – Model: SS-10M0-61
Đầu nối thẳng ¼”
SS-10M0-1-4
Đầu nối thẳng SS-10M0-1-4
SS Swagelok Tube
Fitting, Male Connector,
10 mm Tube OD x 1/4″
MNPT
NSX: Swagelok – Model: SS-10M0-1-4
Đầu nối thẳng ¼” ra ống mềm Ø6mm
SS-10M0-1-2
Đầu nối thẳng SS-10M0-1-2
SS Swagelok Tube
Fitting, Male Connector,
10 mm Tube OD x 1/8″
MNPT
NSX: Swagelok – Model: SS-10M0-1-2
ISO/BSP Parallel Gaskets
CU-4-RG-2
ISO/BSP Parallel Gaskets
CU-4-RG-2
Copper Gasket for 1/4″
ISO Parallel (Gauge)
Thread (RG) Fittings;NSX: Swagelok  – Model: CU-4-RG-2
Ống nhựa mềm trong suốt
Đường kính trong Ø6mm, nhựa PVC
Ống nhựa mềm trong suốt
Đường kính trong Ø6mm, nhựa PVC
Dây rút nhựa 4x200mm, 100 sợi/bịch Dây rút nhựa 4x200mm, 100 sợi/bịch
Dây rút nhựa 3x100mm, 100 sợi/bịch Dây rút nhựa 3x100mm, 100 sợi/bịch
Dây rút nhựa 8x300mm, 100 sợi/bịch Dây rút nhựa 8x300mm, 100 sợi/bịch
Băng kín răng ống 0,075mm x ½” x 10m Băng kín răng ống 0,075mm x ½” x 10m
Đầu nối hơi nhanh ống  Ø6mm (PC6) bằng đồng Đầu nối hơi nhanh ống  Ø6mm (PC6) bằng đồng
Nẹp Yên Ngựa Giữ Ống – Cùm Omega Inox 304 Ø16-Ø19 Nẹp Yên Ngựa Giữ Ống – Cùm Omega Inox 304 Ø16-Ø19

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *

0941 722 686
Zalo: 0941 722 686 SMS: 0941 722 686