Cảm biến LXV432.99.00001
Bo mạch giao tiếp | Bo mạch giao tiếp (DSP Board) – cho máy PMI Mater Smart Hitachi, Type: PM2, Series No: 57X0086 Part no.: 10000260 |
Cửa sổ đường truyền cáp quang | Cửa sổ đường truyền cáp quang – cho máy PMI Mater Smart Hitachi, Type: PM2, Series No: 57X0086. Part no.: 10000096 |
Bo màn hình ME8.530.016 | Mã Bo: ME8.530.016 (Type van: M8330; U=400VA/50Hz) |
Bo phần trăm ME5.530.012 | Mã Bo: ME5.530.012 (Type van: M8330; U=400VA/50Hz) |
Van điện từ 5/2: | Van điện từ 4V410-15 |
Thiết bị đo độ tinh khiết hydro | Model: GD320S Suffix: -J-E/KUT/T/Z Style: S2 Supply: 24VDC, 50mA Exproof: Exd [ia] IIB + H2T5 |
Van solenoid DP601-HT | Model: DP601-HT Coil: PEC5-220V, 50Hz Press: 0.15-0.9 MPa; DC22 |
Cảm biến áp suất 39875539 | P/N: 39875539 Dải đo: 0 – 225 PSIS |
Cảm biến đo nhiệt độ 39560628 | P/N: 39560628 |
Bộ chuyển tín hiệu đo mức (bao gồm thước đo mức) | Model: MRU-MK-1-4D2-000TBF1 Dải đo: 0 – 2000mm |
Cảm biến DZXL-VI | Type: DZXL-VI Điện áp: 12/24VDC |
Cảm biến tiệm cận Ni15-M30-AZ3X | Type: Ni15-M30-AZ3X (M30×1.5 threaded tube, Chrome-plated brass AC 2-wire, 20-250 VAC DC 2-wire, 10-300 VDC NO contact Cable connection |
Cảm biến đo độ đục 7997-400 | Type: 7997-400 Range: 0 – 1000 FTU Extended range: 0 – 2000 FTU |
Cảm biến áp suất 39877618 | P/N: 39877618 Dải đo: -29.92 INHG |
Bộ giám sát nhiệt độ XL3108LPT100 | Model: XL3108LPT100 (0-200°C) 88290009-302 Điện áp: 100-240VAC/50Hz Độ chính xác: 0.5% |
Relay giám sát pha RM35TF30 | Model: RM35TF30 |
Dây quang cảm biến phát hiện ngọn lửa | Dây quang sensor ngọn lửa SF810 P/N: SF810-F0-G-3600-N, L: 3600mm S/N: F2JS15G6897 |
Màng ngăn cảm biến | Màng ngăn cảm biến DO và phụ kiện – Membrane kit (4 membrane bodies spare O-ring 25ml electrolyte) T-96-order no: 52 200 024 – O2 electrolyte pack (3x25ml) – order no: 30 298 424 – Oxygen zeroing gel (3x25nl) – order no: 30 300 435 |
Transmitter đo điểm đọng sương | Transmitter EA2-TX-100HD – Measurement range -100 to +20°C dew point – Product Type : Easidew 2-wire Dew-Point Transmitter |
Phụ kiện thay thế thiết bị đo Silica | P/N: 075P2-S49 |
Cảm biến đo Clo | – Điện cực Clo: 9184sc TFC Chlorine Sensor With pH Catalog number: LXV432.99.00001 – Dung dịch điện giải của cảm biến Clo: Electrolyte for the 9184sc Catalog number: 09184=A=3600 |
Cảm biến đo độ dẫn K=1 | Product Number: 08312=A=0000 |
Cảm biến đo độ đục | Cảm biến đo độ đục sử dụng cho bộ phân tích TU5300sc Product Number: LXV525.97KTO005 |
Thiết bị đo điểm đọng sương | Model: HygroPro-1-1-R-2-0-0-0-0 S/N: HP – 1905E |
Cảm biến đo độ đục | Cảm biến đo độ đục sử dụng cho bộ phân tích TU5300sc Product Number: LXV525.97KTO005 |
Thiết bị đo điểm đọng sương | Model: HygroPro-1-1-R-2-0-0-0-0 S/N: HP – 1905E |
Sensor đo nhiệt độ M-11099-11 | Cảm biến nhiệt độ PT100 bao gồm transmitter – Chiều dài sensor 100mm – Output: 4-20mA – Dải đo: 0-100 độ C – vật liệu đặc biệt chống ăn mòn – P/N: M-11099-11 |
Switch đo nhiệt độ dầu trục vít | Switch đo nhiệt độ 39419668 |