Bơm dầu AA10VSO 28 DFR/31R-VKC62K01
Bơm dầu piston | TYP: AA10VSO 28 DFR/31R-VKC62K01 |
Bộ phụ tùng sửa chữa bơm | Bộ phụ tùng sửa chữa bơm (Model: HDD 3700-70-C, Description: Closed Cycle Cooling Water Pump, Flow: 3100 m3/h, Head: 55 m, Speed: 1475 rpm, Design Press: 40 bar, Test Press: 60 bar, Power: 430 kW) gồm: Vòng bi, chèn cơ khí, phốt chắn dầu, gioăng và phớt làm kín thân bơm |
Bạc dẫn hướng | Bạc dẫn hướng (Neck Bush), Mã chi tiết: 9, Vật liệu: WJ2 CAC402, Số bản vẽ lắp: CS04582 (Main oil pump) |
Chèn làm kín | Chèn làm kín (Rubber Packing), Mã chi tiết: 57, Vật liệu: EPDM, Số bản vẽ lắp: CS04582 (Main oil pump) |
Giảm chấn khớp nối | Giảm chấn khớp nối (Coupling Rubber), Mã chi tiết: 22, Vật liệu: NBR, Số bản vẽ lắp: CS04582 (Main oil pump) |
Vòng bi (Ball bearing) | Vòng bi (Ball bearing), Mã chi tiết: 14, Vật liệu: SUJ2, Số bản vẽ lắp: CS04582 (Main oil pump) |
Vòng làm kín | Vòng làm kín (Felt Ring), Mã chi tiết: 28, Vật liệu: Felt, Số bản vẽ lắp: CS04582 (Main oil pump) |
Vòng làm kín | Vòng làm kín (O- Ring), Mã chi tiết: 43, Vật liệu: NBR, Số bản vẽ lắp: CS04582 (Main oil pump) |
Vòng làm kín | Vòng làm kín (O- Ring), Mã chi tiết: 62, Vật liệu: NBR, Số bản vẽ lắp: CS04582 (Main oil pump) |
Vòng làm kín | Vòng làm kín (O-Ring), Mã chi tiết: 43, Vật liệu: NBR, Số bản vẽ lắp: CS04584 (Emergency oil pump) |
Bạc dẫn hướng | Bạc dẫn hướng (Neck Bush), Mã chi tiết: 9, Vật liệu: WJ2 CAC402, Số bản vẽ lắp: CS04584 (Emergency oil pump) |
Giảm chấn khớp nối | Giảm chấn khớp nối (Coupling Rubber), Mã chi tiết: 22, Vật liệu: NBR, Số bản vẽ lắp: CS04584 (Emergency oil pump) |
Vành chèn cao su | Vành chèn cao su (Rubber Packing), Mã chi tiết: 57, Vật liệu: EPDM, Số bản vẽ lắp: CS04584 (Emergency oil pump) |
Vòng bi cầu | Vòng bi cầu (Ball Bearing “7311BDB”), Mã chi tiết: 14, Vật liệu: SUJ2, Số bản vẽ lắp: CS04584 (Emergency oil pump) |
Vòng làm kín | Vòng làm kín (Felt Ring), Mã chi tiết: 28, Vật liệu: FELT, Số bản vẽ lắp: CS04584 (Emergency oil pump) |
Vòng làm kín | Vòng làm kín (O-Ring), Mã chi tiết: 62, Vật liệu: NBR, Số bản vẽ lắp: CS04584 (Emergency oil pump) |
Bộ gioăng | Bộ gioăng phốt làm kín theo thông số bơm (Spare kit’s), Loại bơm: K3VG180P1NRSV4100-T046, Serial No: 12514774A-67 |
Gioăng làm kín | Gioăng làm kín (First Stage Body Gasket), Index No. 101-3, mã tài liệu: Operation and maintenance Two-Stage Vacuum pumps AT series , Model bơm: AT 1006 |
Gioăng làm kín | Gioăng làm kín (Fixed Bearing End Cone Gasket), Index No. 105-3, mã tài liệu: Operation and maintenance Two-Stage Vacuum pumps AT series , Model bơm AT 1006 |
Gioăng làm kín | Gioăng làm kín (Floating Bearing End Cone Gasket), Index No. 104-3, mã tài liệu: Operation and maintenance Two-Stage Vacuum pumps AT series , Model bơm: AT 1006 |
Gioăng làm kín | Gioăng làm kín (Foating Bearing Inner Cap Gasket), Index No. 116-3, mã tài liệu: Operation and maintenance Two-Stage Vacuum pumps AT series , Model bơm: AT 1006 |
Gioăng làm kín | Gioăng làm kín (Foating Bearing Outer Cap Gasket), Index No. 115-3, mã tài liệu: Operation and maintenance Two-Stage Vacuum pumps AT series , Model bơm: AT 1006 |
Gioăng làm kín | Gioăng làm kín (Interstage Check valve Gasket), Index No. 529-3, mã tài liệu: Operation and maintenance Two-Stage Vacuum pumps AT series , Model bơm: AT 1006 |
Gioăng làm kín | Gioăng làm kín (Manifold Cover Gasket), Index No. 639-3, mã tài liệu: Operation and maintenance Two-Stage Vacuum pumps AT series , Model bơm: AT 1006 |
Tết chèn | Tết chèn (First Stage packing, Index No. 1, mã tài liệu: Operation and maintenance Two-Stage Vacuum pumps AT series , Model bơm: AT 1006, .) |
Tết chèn | Tết chèn (Second Stage packing, Index No. 1-1, mã tài liệu: Operation and maintenance Two-Stage Vacuum pumps AT series , Model bơm: AT 1006, .) |
Vòng bi | Vòng bi (Floating (Free) Bearing), Index No. 119, mã tài liệu: Operation and maintenance Two-Stage Vacuum pumps AT series , Model bơm: AT 1006 |
Vòng bi | Vòng bi (Floating (Locked) Bearing), Index No. 120, mã tài liệu: Operation and maintenance Two-Stage Vacuum pumps AT series Model bơm: AT 1006 |
Vòng đệm | Vòng đệm (First Stage lantern Gland), Index No. 10, mã tài liệu: Operation and maintenance Two-Stage Vacuum pumps AT series , Model bơm: AT 1006 |
Vòng đệm khóa | Vòng đệm khóa (Second Stage Rotor Lock Tab Washer), Index No. 610-2, mã tài liệu: Operation and maintenance Two-Stage Vacuum pumps AT series , Model bơm: AT 1006 |
Vòng làm kín | Vòng làm kín (First Stage slinger), Index No. 3, mã tài liệu: Operation and maintenance Two-Stage Vacuum pumps AT series , Model bơm: AT 1006 |
Vòng làm kín | Vòng làm kín (Fixed Bearing Outer Cap O-ring), Index No. 118-1, mã tài liệu: Operation and maintenance Two-Stage Vacuum pumps AT series , Model bơm: AT 1006 |
Vòng làm kín | Vòng làm kín (Second Stage Discharge Manifold), Index No. 634-3, mã tài liệu: Operation and maintenance Two-Stage Vacuum pumps AT series , Model bơm: AT 1006 |
Vòng làm kín | Vòng làm kín (Second Stage slinger), Index No. 3-2, mã tài liệu: Operation and maintenance Two-Stage Vacuum pumps AT series , Model bơm: AT 1006 |
Vòng lò xo | Vòng lò xo (First Stage slinger spring), Index No. 3-1, mã tài liệu: Operation and maintenance Two-Stage Vacuum pumps AT series , Model bơm: AT 1006 |
Vòng lò xo | Vòng lò xo (Second Stage slinger spring), Index No. 3-4, mã tài liệu: Operation and maintenance Two-Stage Vacuum pumps AT series , Model bơm: AT 1006 |
Bộ phụ tùng sửa chữa bơm | Bộ phụ tùng sửa chữa bơm (Model: LDB 250-16X4-BV, Description: Screen Wash Pump, Flow: 190 m3/h, Head: 53+9,865 m, Speed: 1475 rpm, Design Prees: 20 bar, Test Press: 30 bar, Power: 75 kW) gồm: Ống lót trục (Shaft sleeve), bạc dẫn hướng (Guide bearing), vòng bi (Thrust bearing), chèn cơ khí (Mechanical seal) và bộ gioăng phốt (seal kits) |
Chèn cơ | Chèn cơ (Theo thông số bơm, Type: LYA40-250-I, Speed: 1475 rpm, Rated TDH: 15 m, Flow rate: 15 m3/h, Fluid: Oil contained waste water) |
Phốt chắn dầu | Phốt chắn dầu (Theo thông số bơm, Type: LYA40-250-I, Speed: 1475 rpm, Rated TDH: 15 m, Flow rate: 15 m3/h, Fluid: Oil contained waste water) |
Chèn cơ khí | Chèn cơ khí theo thông số bơm (seawater booster pump : model:CH65-315, lưu lượng 60m3/h ,cột áp : 28m , tốc độ 1460r/min ) |
Phốt chắn dầu | Phốt chắn dầu theo thông số bơm (seawater booster pump : model:CH65-315, lưu lượng 60m3/h ,cột áp : 28m , tốc độ 1460r/min ) |
Vòng bi | Vòng bi theo thông số bơm (seawater booster pump : model:CH65-315, lưu lượng 60m3/h ,cột áp : 28m , tốc độ 1460r/min ) |
Phốt chắn dầu | Phốt chắn dầu (Theo thông số bơm, Type: CH80-315, Speed: 1485 rpm, Rated TDH: 26 m, Flow rate: 90 m3/h) |
Phốt chắn dầu | Phốt chắn; dầu (Theo thông số bơm, Type: CH150-315, Speed: 1485 rpm, Rated TDH: 30 m, Flow rate: 340 m3/h) |
Bơm | Bơm Model: GM0240TP9MNN Lưu lượng: 235 l/h Áp suất: 7 Bar |
Bộ phụ tùng dùng cho bơm | Bộ phụ tùng cho bơm (Model: GB0600SP9MNN Lưu lượng: 583 L/H Áp suất: 7 Bar, P/N: SRPM050) gồm: 1 màng, 1 bi van 1 chiều, 1 đế van 1 chiều, 3 O-ring, 1 Phớt chắn dầu, 1 clip, 4 bolts |
Phốt | Item 47, vật liệu: BUNA-N, mã bản vẽ: P-2KSPL-01, Model bơm: 6×5-13(O)(3V) 2KSPL |
Phốt | Phốt (Lip Seal (I.B), item 47, vật liệu: BUNA-N, mã bản vẽ: P-2KSPL-01, Model bơm: 6×5-13(O)(3V) 2KSPL |
Vòng làm kín | Phốt (Lip Seal (O.B for 6×5-13 only), item 49a, vật liệu: BUNA-N, mã bản vẽ: P-2KSPL-01, Model bơm: 6×5-13(O)(3V) 2KSPL |
Vật tư sửa chữa bơm hóa chất | Vật tư sửa chữa bơm hóa chất (Model: GM0025PL9MNN, Sn: FFS6H151025-4-001, LPH: 25, Max P: 12bar) gồm: 01 diaphragm, 01 oil seal, 02 check valve balls & seats, gaskets, orings |
Vật tư sửa chữa bơm hóa chất | Vật tư sửa chữa bơm hóa chất (Model: GM0090PP9MNN, Serial no: FFS6H151025-8-001, Output max: 85 lph @ 50Hz, Max press: 7 bar) gồm: 01 diaphragm, 01 oil seal, 02 check valve balls & seats, gaskets, orings |
Van điều chỉnh áp suất | Van điều chỉnh áp suất, 3 ngã, theo thông số bơm (Relief valve – 3 function valve, pump model:P746-358TI, Q:2.2 L/h, P: 17.3bar) |
Vật tư sửa chữa bơm hóa chất | Vật tư sửa chữa bơm hóa chất (Model: P746-358TI, Q:2.2 L/h, P: 17.3bar) gồm: 01 liquifram diaphragm, seal rings, valve balls, and the injection check valve spring |
Vật tư sửa chữa bơm hóa chất | Vật tư sửa chữa bơm hóa chất (Model: P756-398TI+MP-100, Q:3.8L/h, P: 7.6bar) gồm: 01 liquifram diaphragm, seal rings, valve balls, and the injection check valve spring |
Vật tư sửa chữa bơm hóa chất | Vật tư sửa chữa bơm hóa chất (Model: GB1500PP9MNN, Q max:1500 lph, P: 3.3 bar) gồm: 01 diaphragm, 01 oil seal, 02 check valve balls & seats, gaskets, orings |
Vật tư sửa chữa bơm hóa chất | Vật tư sửa chữa bơm hóa chất (Model: GB1200PP9MNN, Capacity: 1080 l/h, P: 7 bar) gồm: 01 diaphragm, 01 oil seal, 02 check valve balls & seats, gaskets, orings |
Vật tư sửa chữa bơm hóa chất | Vật tư sửa chữa bơm hóa chất (Model: GM0050PL9MNN, Output max: 50 lph @ 50Hz, Max P: 10 bar) gồm: 01 diaphragm, 01 oil seal, 02 check valve balls & seats, gaskets, orings |
Vật tư sửa chữa bơm hóa chất | Vật tư sửa chữa bơm hóa chất (Model: GB1000TP9MNN, Maximum P: 3.5 bar, Capacity: 950 l/h) gồm: 01 diaphragm, 01 oil seal, 02 check valve balls & seats, gaskets, orings |
Vật tư sửa chữa bơm hóa chất | Vật tư sửa chữa bơm hóa chất (Model: GB0600PP9MNN, Q: 583l/h, P:4.8bar) gồm: 01 diaphragm, 01 oil seal, 02 check valve balls & seats, gaskets, orings |
Vòng bi | Vòng bi theo thông số bơm (bearings & thrust bearing), PN: 99058497, SN: 16W10245-002A, Model bơm: CL10707111230, Q: 21 m3/h, H: 30 m, Speed: 2930 rpm |
Vật tư sửa chữa bơm hóa chất | Vật tư sửa chữa bơm hóa chất (model: HP3AH025048PVT000M300B0, Serial no: 2016115701, Q: 45/58 L/h, P: 25 bar) gồm 01 diaphragm, 01 bộ Suction connection assy, 01 bộ Pressure connection assy, Seals |
Vật tư sửa chữa bơm hóa chất | Vật tư sửa chữa bơm hóa chất (Model: HP4AH250130PPT000M300B0, Serial no: 2016115706, Q: 145 L/h, P: 3 bar) gồm: 01 diaphragm, 01 bộ Suction connection assy, 01 bộ Pressure connection assy, Seals |
Vật tư sửa chữa bơm hóa chất | Vật tư sửa chữa bơm hóa chất (Model: B926-393TI, Maximum Press: 6.9 bar, Capacity: 9.5 lph) gồm: 01 diaphragm, oil seal, check valve balls & seats, gaskets, orings |
Seal kit bơm | Seal kit bơm, Type: RB120S067X1MNN, lưu lượng: 105 L/H, áp suất 67 bar |
Seal kit bơm PTMP | Seal kit bơm 25CQ-15, lưu lượng: 6,6m3/h , cột áp 15 m |
Chi tiết số 15A của động cơ | Chi tiết số 15A của động cơ TYPE: F64-216H4BM-0204S1B1-B-T. Tham khảo bản vẻ BASIC MODEL (F-TYPE) |
Chi tiết số 15B của động cơ | Chi tiết số 15B của động cơ TYPE: F64-216H4BM-0204S1B1-B-T. Tham khảo bản vẻ BASIC MODEL (F-TYPE) |
Vòng bi | Vòng bi theo thông số bơm (Mã hiệu: L3MG 090/180 AHOKRA-G
Áp suất: 28Bar Lưu lượng: 800 l/min Tốc độ: 1450 v/p Công suất: 46.4kW |