Màn hình TP35AM/702000 S00003
Thông số kỹ thuật màn hình Phoenix Contact TP35AM/702000 S00003
đại lý schneider | đại lý TP35AM/702000 S00003
nhà phân phối schneider | nhà phân phối TP35AM/702000 S00003
Điện áp nguồn AC 50 Hz (V) 0 – 0
Điện áp nguồn AC 60 Hz (V) 0 – 0
Loại điện áp của điện áp cung cấp DC
Số lượng HW-interfaces industrial Ethernet : 1
Số lượng HW-interfaces RS-232: 0
Số lượng HW-interfaces RS-422
Số lượng HW-interfaces RS-485
Số lượng HW-interfaces serial TTY
With SW interfaces: No
Supporting protocol for TCP/IP
No
Supporting protocol for PROFIBUS
No
Supporting protocol for CAN
No
Supporting protocol for INTERBUS
No
Supporting protocol for ASI
No
Supporting protocol for KNX
No
Supporting protocol for MODBUS
No
Supporting protocol for Data-Highway
No
Supporting protocol for DeviceNet
No
Supporting protocol for SUCONET
No
Supporting protocol for LON
No
Supporting protocol for PROFINET IO
No
Supporting protocol for PROFINET CBA
No
Supporting protocol for SERCOS
No
Supporting protocol for Foundation Fieldbus
No
Supporting protocol for EtherNet/IP
No
Supporting protocol for AS-Interface Safety at Work
No
Supporting protocol for DeviceNet Safety
No
Supporting protocol for INTERBUS-Safety
No
Supporting protocol for PROFIsafe
No
Supporting protocol for SafetyBUS p
No
Supporting protocol for other bus systems
Yes
Radio standard Bluetooth
No
Radio standard Wi-Fi 802.11
No
Radio standard GPRS
No
Radio standard GSM
No
Radio standard UMTS
No
IO link master
No
Loại màn hình
STN
Với màn hình màu
No
Số lượng pixels, horizontal
320
Số lượng pixels, vertical
240
With numeric keyboard
No
With alpha numeric keyboard
No
Với màn hình cảm ứng
Yes
With message indication
No
Với hệ thống tin nhắn (bao gồm bộ đệm và xác nhận)
No
Process value representation (output) possible
No
Process default value (input) possible
No
With recipes
No
With printer output
No
Additional software components, loadable
No
Cấp bảo vệ (IP), mặt trước
IP65
Nhiệt độ hoạt động(°C)
0 – 50
Có thể gắn đường ray
No
Gắn tường/gắn trực tiếp
No
Suitable for safety functions
No
Chiều rộng mặt trước(mm)
120
Height of the front(mm)
90
Built-in depth(mm)
47