Module điều khiển DCP-R2ML
Tên thiết bị, vật tư, phụ tùng | Thông số kỹ thuật |
Aptomat 2P 20A | – Dòng sản phẩm: Acti9 iC60H – Số cực: 2P – Dòng định mức: 20 A – Dòng cắt ngắn mạch: 10 kA – Điện áp: 400 V AC – Đường cong: Loại C – Cấp độ bảo vệ IP20 – Tiêu chuẩn: IEC 60898-1 – Mã: A9F84220 |
Aptomat 2P 32A | Loại: A9F74232. Dòng định mức: 32 A. Dòng cắt nhanh: 6 kA. Điện áp định mức: 230 V Số cực: 02 |
Aptomat 2P 6A | Loại: C60A 2P 6A B Số pha: 02 Dòng định mức: 6A |
Aptomat 2P 6A | – Mã hiệu: A9F74206 – Loại: iC60N C6A – Dòng định mức: 6A – Số cực: 2 cực |
Aptomat 3P 20A | – Dòng sản phẩm: Acti9 iC60H – Số cực: 3P – Dòng định mức: 20 A – Dòng cắt ngắn mạch: 10 kA – Điện áp: 400 V AC – Đường cong: Loại C – Cấp độ bảo vệ IP20 – Tiêu chuẩn IEC 60898-1 – Mã: A9F84320 |
Aptomat 3P 63A; | Loại: EZ9F34363 -MCB Số pha: 03 Dòng định mức: 63A |
Bộ chống sét nguồn | Mã SP: 5SD7468-1 Un: 240 VAC Uc: 350 VAC |
Bộ chuyển nguồn | Loại: ATS-63. Dòng định mức: 63 A. Điện áp định mức: 230 V Số cực: 02 |
Bộ đếm sét | – Mã hiệu: SC 13 |
Bộ điều khiển độ ẩm | – Mã: Leipole JWT6013 – Dòng định mức 5A 250VAC/20W DC – Độ ẩm cài đặt 30-90 RH – Phạm vi độ ẩm tác động 4% RH (±3%) – Điểu khiển độ ẩm ứng dụng, Điều khiển bộ sưởi chất liệu ABS, Bimetallic – Lắp đặt Din rail 35mm – Cấp bảo vệ IP20 – Kích thước 50x67x38 – Khối lượng 60g |
Bộ điều khiển nhiệt độ | Mã: JWT6011F 1NO 220V Độ chênh nhiệt tác động : 7 độ C Điện trở tiếp xúc : < 10 mOhm – Tuổi thọ tiếp điểm : >100,000 lần Định mức tiếp điểm : 250VAC , 10A Lắp đặt : DIN rail 35mm Nhiệt độ cài đặt : 0oC -:- +60oC EMC : theo tiêu chuẩn EN5014-1-2; EN61000-3-22 Thermostat 1 tiếp điểm NO. Dùng đóng mở quạt gió giải nhiệt. |
Bộ nguồn 24 VDC | – Loại: CP-C 24/5.0 – Input: 110-240V AC/DC – Output: Sitop 24VDC -5A |
Bộ nguồn | Bộ nguồn CP-C.1 24/10.0 Điện áp ngõ vào: AC 100 ÷ 240V, Max 4.4A, 50-60Hz; DC 90 ÷ 300V, max 4.4A Ngõ ra: DC 22.5 – 24V, 10A, 240W /600C; DC 22.5 – 24V, 15A, 300W /400C. Nhiệt độ sử dụng: -25 đến 700C |
Bộ sấy | Mã: MPHT25 Nguồn cấp: 100-250 VAC/DC Công suất tỏa nhiệt: 25W Dòng điện định mức: 2A Cấp độ bảo vệ: IP20 / Class II Kiểu lắp đặt:gắn trên thanh DIN rail 35m theo phương thẳng đứng |
Cảm biến áp lực A-10 | Loại: A-10 Nguồn: 24VDC Dải đo: 0 – 50 Bar Output: 4 – 20mA Kết nối: Ren ngoài ½ NPT tiêu chuẩn ANSI/ASME B1.20.1 |
Cảm biến mực nước D2415L | Model: D2415L Original: JSP-Czech Range: 0-10 m Cable length: 12 Output: 4- 20 mA Supply: 12- 36 VDC Protection: IP 68 Operating temperature: -10 – 80 °C |
Cáp điện 2 lõi CVV-2×2.5 – 300/500V | Dây cáp điện 2 lõi Cadivi CVV-2×2.5 – 300/500V 2×2.5 mm |
Cáp điện 1 lõi CVV-6 mm2 – 0.6/1KV | Dây cáp điện 1 lõi Cadivi CVV-6 mm2 – 0.6/1KV 1×6 mm |
Cáp điện hạ thế 1 lõi CXV-25 – 0.6/1kV | – Quy cách: CXV-25 – 0.6/1kV – Số lõi: 1 – Tiết diện dây 25 mm² – Điện áp: 0,6/1 kV |
Cáp điện hạ thế 1 lõi CV-25 750V | – Quy cách: CV-25 750V – Số lõi: 1 – Tiết diện dây 25 mm² – Điện áp: 750 V |
Cáp điện hạ thế 1 lõi CXV-10 – 0.6/1kV | – Quy cách: CXV-10 – 0.6/1kV – Số lõi: 1 – Tiết diện dây 10 mm² – Điện áp: 0,6/1 kV |
Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu – 0,6/1kV | 134;172;173;100A;100B Cáp điều khiển có màn chắn chống nhiễu-0,6/1kV,TCVN 5935-1(16 lõi ruột đồng cách điện PVC vỏ PVC) Loại: DVV/Sc-16*1,5-0,6/1kV |
Cáp đơn ruột mềm | Tiết diện: 1.0 mm2 Số lượng sợi đơn: >7 Quy cách: cuộn dài 100 m màu: Xanh |
CB Chống giật | – Mã sản phẩm: A9D31625 – Dòng định mức : 25A – Dòng rò : 30mA |
Chống sét lan truyền 1 pha | – Dòng sản phẩm: Easy 9 – Loại: Cấp II – Điện áp định mức: 230 VAC – Điện áp pha lớn nhất (Uc): L/N 275 V – Dòng xả xung sét định mức (In): 10 kA, bước sóng 8/20 µs – Dòng xả xung sét cực đại (Imax): 20 kA, bước sóng 8/20 µs – Số cực: 1P + N – Mã: EZ9L33620 |
Chống sét lan truyền 3 pha | – Dòng sản phẩm: Easy 9 – Loại: Cấp II – Điện áp định mức: 400 VAC – Điện áp pha lớn nhất (Uc): L/N 270 V – Dòng xả xung sét định mức (In): 10 kA, bước sóng 8/20 µs – Dòng xả xung sét cực đại (Imax): 20 kA, bước sóng 8/20 µs – Số cực: 3P + N – Mã: EZ9L33720 |
Chống sét nguồn lực FLT-CP-PLUS-3C-350 | Mã FLT-CP-PLUS-3C-350 U đm: 240 / 415 VAC U bv: <1,5 kV I xả: 25 kA |
Chống sét van 12kV | – Ur : 15 kV – Uc : 12,7 kV – In : 10 kA – Vật liệu cách điện: Polymer (Silicone Rubber) |
Chống sét van 22kV | Uc: 17kV
Ur: 21kV In: 10kA |
Chuông báo cháy | – Tham khảo loại Chuông báo động HOCHIKI MOTOR BELL. – Độ lớn âm thanh: 90dB ở khoảng cách 1 mét. – Nguồn cung cấp: 24VDC, 8mA. – Thân làm bằng hợp kim nhôm, thép, mạ Crôm nên bền và chắc chắn. – Sơn tĩnh điện màu đỏ |
Bộ ghi dữ liệu DT82E | – Loại DT82E – Tần số lấy mẫu (Hz): 40 – Ngõ vào analog: 6 (dây 2 tham chiếu chung) 4 ( dây 2 riêng ) 2 ( dây 3 và 4 riêng ) – Dải ngõ vào analog: Điện áp:±30m,300m,3000m,50000mVDC Dòng điện: ±30mA Điện trở: 1MΩ Tần số: 450kHz – Ngõ ra analog: 1 – Dải ngõ ra analog: Điện áp: 10m-10000mVDC – Dòng điện: 0-24mA – Cổng RS232: 1 – Cổng Ethernet: 1 – Bộ nhớ dữ liệu: 128MB – Hỗ trợ giao thức: Modbus, FTP, HTTP, XML, SMTP, NTP và SDI-12 – Nguồn nuôi: 10-30 VDC – Nhiệt độ hoạt động: –45 °C to 70 °C – Kích thước: 180x137x65 mm |
Đầu cảm biến khói SOC -24VN | Photo electric smoke detector Model: SOC -24VN Nominal Rated Voltage: 24VDC Supervisory Current : 59µA @ 24 VDC Surge Current: 160µA max. @ 24VDC Alarm Current: 150mA max. @24 VDC |
Đầu cảm biến khói địa chỉ (không kèm đế) | Photoelectric Smoke Sensor Model: ALN-V Operating Voltage 24 – 41 VDC Standby Current 450μA Alarm Current 540μA Transmission Method DCP – Digital Communication Protocol Maximum Humidity 95% RH Non-Condensing Ambient Operating 32°F to 120°F Temperature (0°C to 49°C) Sensitivity Range 0.7-4.0%/FT@300FPM Duct Application – 0.7-3.86%/FT@2000FPM Duct Application – 0.7-2.65%/FT@4000FPM |
Đầu cảm biến nhiệt địa chỉ (không kèm đế) | Analog heat Sensor Model: ATJ-EA Operating Voltage 24 – 41 VDC Standby Current 350µA Alarm Current 500µA Transmission Method DCP – Digital Communication Protocol Rate of Rise 15° F/Min. (8.3° C/Min.) UL Temperature Range 135° F to 190° F (57.2° C to 87.8° C) Operating Temperature Range 14° F to 122° F (-10° C to 50° C) |
Dây cáp điện 2×4.0mm2 | – Loại: CXV 2×4.0mm2 – Tiết diện: 2×4.0mm2 – Cấu trúc ruột dẫn(No/mm): 7/0.85 – Cấp điện áp U0/U: 0,6/1 kV – Lớp cách điện: XLPE – Vỏ bọc: PVC |
Dây cầu chì tự rơi 10A | FCO 10A |
Dây cầu chì tự rơi 6A | FCO 6A |
Dây đơn ruột mềm | – Loại: VCm 1.0mm2 – Tiết diện: 1.0mm2 – Cấu trúc ruột dẫn(No/mm): 32/0.2 – Màu: Đen |
Dây đồng trần 70mm2 | – Chất liệu: Đồng – Tiết diện dây: 70 mm² |
Dây nhảy quang | Loại: single mode Chuẩn kết nối: SC – SC Chiều dài: 1m Order code: 6XV1843-5FH10-0CC0 |
Dây quang | Loại: Single Mode Lõi: 8 core, 8FO |
Dây tiếp địa 1 lõi | – Quy cách: VC-10 mm² – Số lõi: 1 – Tiết diện dây 10 mm² – Điện áp: 450/750 V |
Dây tiếp địa 16 mm2 | Cáp tiếp địa vàng xanh Tiết diện: 16mm2 Số sợi/đường kính: 126/0.4 VCM/HR-LF-600V Số lượng: 50 mét Cadivi |
Đồng hồ áp lực có tiếp điểm PGS23.160 | Model: PGS23.160 Khoảng đo: 0-60 bar Tiếp điểm điện: 02 Đường kính mặt đồng hồ: 160 mm Kết nối: Ren ngoài ½ NPT tiêu chuẩn ANSI/ASME B1.20.1 |
Đồng hồ đo đếm thông số điện PM-3133-160-MTCP CR | Order Code: PM-3133-160-MTCP CR AC Power Measurement Wiring: 3P4W-3CT, 3P3W-2CT, 3P3W-3CT, 1P2W-1CT, 1P3W-2CT Measurement Voltage: 10 ~ 500 V Measurement Current: CTØ16 mm (100 A) (Inside diameter 24 mm; wire lead 4 m) x 3 (RoHS) Measurement Frequency: 50/60 Hz W Accuracy: Better than 0.5% (PF=1) Power Parameter Measurement: True RMS voltage (Vrms), True RMS current (Irms), Active Power (kW), Active Energy (kWh), Apparent Power (kVA), Apparent Energy (kVAh), Reactive Power (kVAR), Reactive Energy (kVARh), Power Factor (PF), Frequency Communication Ethernet (PoE): Modbus TCP Power Input: +12 ~ 48 VDC or PoE Power Consumption: 2 W |
Hộp nối quang ODF | Vỏ hộp: Kim loại hoặc nhựa cứng Số ngõ vào: 8FO Kết nối: SC Dây hàn quang: 08 dây, chuẩn Single Mode |
Bộ biến tần | Loại: Expert VP-3000. Công suất định mức: 3 KVA. Công suất đỉnh: 6 KVA. Điện áp ngõ vào: AC (170-280V, 50/60hz), DC Điện áp Acquy: 24 VDC Ngõ ra: 230 V, 50 Hz |
Kẹp đồng chữ C nối dây M16-16 mm² | – Chất liệu: Đồng – Kẹp chữ C nối cáp M16-16 mm² – Mã sản phẩm: CC16-16 |
Kẹp quả trám | – Chất liệu: Đồng – Mã sản phẩm: D70 |
Kim thu sét | – Mã sản phẩm: TMKD18 – Chất liệu: Thép mạ kẽm – Đường kính D = 18 mm – Chiều dài: 1500 mm |
Module điều khiển ngõ ra | Model: DCP-R2ML Supply Voltage (S-SC) 25.3 ~ 39 VDC Average Current Consumption 350μA (Typical) 405μA (Alarm) Contacts 2 Independently Controlled Form C R2ML: 2A @ 30VDC / 0.5A @ 120 VAC R2MH: 8A @ 30VDC / 4.8A @ 250VAC SCI On Resistance 40m ohm Max. (Normal Condition) SCI Fault Detection Threshold 12 volts (Typical) SCI Isolation Current (Short Circuit Condition) 10mA (Typical) Maximum Quantity Per Loop 127 Dimensions 4.2″W x 4.7″H x 1.4″D Ambient Temperature 32°F (0°C) ~ 120°F (49°C) Mounting 4″ square electrical box Relative Humidity 90% RH Non-condensing Hochiki |
Nút nhấn | Mã: 1CP-10G-11 U đm = 300 V I đm = 5 A Đường kính lỗ khoan: 22 mm Màu: Xanh |
Nút nhấn báo cháy | Model: DCP- AMS Operating Voltage (SLC) 17~41 VDC Average Current Consumption 600uA (Typical) Alarm Current 8mA Ambient Temperature 32°F (0 °C) ~ 120°F (49°C) Maximum Humidity 90% RH, non-condensing Dimensions 3.4″W x 4.8″H x 2.0″D Mounting Single gang or 4″ square electrical box |
Quạt thông gió tủ ĐK | F2E-120S-230- Leipole Coil: 230 VAC/0.12A/10W |
Relay trung gian 4NO, 4NC | Mã: RXM4AB2DB U cd = 24 VDC Số tiếp điểm: 4NO, 4NC Tiếp điểm: 6 A / 250 VAC gồm chân đế |
Relay trung gian 220VAC | Loại: MY4N 220VAC Điện áp coil: 220 VAC Tiếp điểm: 4NO + NC – Omron |
Relay trung gian 24 VDC | Type: RXM4- Schneider coil: 24 VDC Tiếp điểm: 4NO + NC |
Rơ le trạng thái | Rơ le 2 trạng thái kèm chân đế: (2 bộ) Loại: KDN-B Điện áp định mức: 220Vdc Tiếp điểm: 8NO; 8NC (400V/10A) Chỉ thị màu: (xanh; đỏ) |
Rơ le trung gian 8NO/C | Relay trung gian + Chân đế Releco C5-A30Điện áp định mức: 220VDC Tiếp điểm: 8NO/C (400V/10A) |
Softstart | Mã: 3RV4037-1BB14 U đm = 380 VAC P đm = 30 kW I e = 50,5 A |
Switch Ethernet 8 port | – Mã hiệu: 6GK5008-0BA10-1AB2 – Tốc độ truyền: 10/100 Mbit/s – Số port: 8 port – Nguồn nuôi: 24VDC – Dãi nhiệt độ hoạt động: -10 ÷ 60 oC |